VNPF Id Origin Id Title (HN) Title (QN)
nlvnpf-0121 R.183 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh
nlvnpf-0122 R.4844 陰隲解音 Âm chất giải âm
nlvnpf-0123 R.5068 本善經 Bản thiện kinh
nlvnpf-0127 R.3962 高王觀世音經 Cao Vương Quan Thế Âm kinh
nlvnpf-0129 R.4854 鑄魂爐國音真經 Chú hồn lư quốc âm chân kinh
nlvnpf-0131-02 R.1197 攻文心囊妙語 Công văn tâm nang diệu ngữ (q.02)
nlvnpf-0131-03 R.2027 攻文心囊妙語 Công văn tâm nang diệu ngữ (q.03)
nlvnpf-0132 R.3947 救劫皇經 Cứu kiếp hoàng kinh
nlvnpf-0133 R.5648 救世靈經 Cứu thế linh kinh
nlvnpf-0147 R.1976 瑤池王母消刼救世寶懺全部 Dao trì Vương mẫu tiêu kiếp cứu thế bảo sám toàn bộ
nlvnpf-0148 R.5651 弥陀因菓正經演音 Di đà nhân quả chính kinh diễn âm
nlvnpf-0152 R.3965 地母真經 Địa mẫu chân kinh
nlvnpf-0159 R.3556 海上珠玉格言 Hải Thượng châu ngọc cách ngôn
nlvnpf-0160 R.3196 海上大成懶翁集成先天 Hải thượng đại thành Lãn Ông tập thành tiên thiên
nlvnpf-0161 R.3555 海上行簡珍需 Hải Thượng hành giản trân nhu
nlvnpf-0162 R.5658 海上心得神方 Hải Thượng tâm đắc thần phương
nlvnpf-0163 R.5661 海上醫海求源 Hải Thượng y hải cầu nguyên
nlvnpf-0168 R.681 皇陳廟坤範嗣音歌章合稿 Hoàng Trần miếu khôn phạm tự âm ca chương hợp cảo
nlvnpf-0172 R.3949 乩正竈神經文 Kê chính táo thần kinh văn
nlvnpf-0175 R.3966 欽天解厄經 Khâm thiên giải ách kinh
nlvnpf-0177 R.1975 吕祖雪過修真仙懺 Lã tổ tuyết quá tu chân tiên sám
nlvnpf-0193 R.3952 列聖寶誥真經 Liệt thánh bảo cáo chân kinh
nlvnpf-0194 R.2233 靈鄉三位聖母警世真經演音 Linh Hương tam vị thánh mẫu cảnh thế chân kinh diễn âm
nlvnpf-0196 R.1974 明珠貫會真經 Minh châu quán hội chân kinh
nlvnpf-0197 R.4855 明德寶經 Minh đức bảo kinh
nlvnpf-0198 R.4850 明聖經示讀 Minh thánh kinh thị độc
nlvnpf-0205 R.3948 玉皇降封心香經 Ngọc Hoàng giáng phong tâm hương kinh
nlvnpf-0206 R.5066 玉皇經懺 Ngọc Hoàng kinh sám
nlvnpf-0207 R.3934 玉皇普度尊經 Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh
nlvnpf-0213 R.5072 五聖經文合編 Ngũ thánh kinh văn hợp biên
nlvnpf-0216 R.1766 元慈國母立命國音真經 Nguyên từ quốc mẫu lập mệnh quốc âm chân kinh
nlvnpf-0217 R.5856 因果實錄 Nhân quả thực lục
nlvnpf-0218-01 R.5056 佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.01-02)
nlvnpf-0218-02 R.5058 佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.03-04)
nlvnpf-0218-03 R.5057 佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.05)
nlvnpf-0222 R.5741 痘疹全集 Đậu chẩn toàn tập
nlvnpf-0223-01 R.5813 馮氏錦囊秘錄雜症 Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.thủ)
nlvnpf-0223-02 R.5814 馮氏錦囊秘錄雜症 Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.01-02)
nlvnpf-0223-03 R.5740 馮氏錦囊秘錄雜症 Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.03-04)
nlvnpf-0223-04 R.5809 馮氏錦囊秘錄雜症 Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.05)
nlvnpf-0223-06 R.5815 馮氏錦囊秘錄雜症 Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.07-08)
nlvnpf-0224-01 R.5480 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.03)
nlvnpf-0224-02 R.3811 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.04)
nlvnpf-0224-03 R.3822 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.05)
nlvnpf-0224-04 R.5481 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.07)
nlvnpf-0224-05 R.3812 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.08)
nlvnpf-0224-06 R.3813 馮氏正宗 Phùng thị chính tông (q.cấn)
nlvnpf-0225 R.3951 關帝救劫真經 Quan đế cứu kiếp chân kinh
nlvnpf-0226 R.10 關帝明聖經 Quan đế minh thánh kinh
nlvnpf-0227 R.4859 關帝明聖經觧 Quan đế minh thánh kinh giải
nlvnpf-0230 R.4852 關聖帝勸學文 Quan thánh đế khuyến hiếu văn
nlvnpf-0231 R.4851 關聖帝君感應明聖經註解 Quan thánh đế quân cảm ứng minh thánh kinh chú giải
nlvnpf-0232 R.5062 關聖帝君救劫永命經 Quan thánh đế quân cứu kiếp vĩnh mệnh kinh
nlvnpf-0239 R.1643 三極寶經南音 Tam cực bảo kinh Nam âm
nlvnpf-0240 R.409 心法切要真經 Tâm pháp thiết yếu chân kinh
nlvnpf-0241 R.3954 三官妙經 Tam quan diệu kinh
nlvnpf-0243 R.4845 心善真經 Tâm thiện chân kinh
nlvnpf-0244 R.5069 三位聖母警世真經 Tam vị thánh mẫu cảnh thế chân kinh
nlvnpf-0246-01 R.1113 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.thủ)
nlvnpf-0246-02 R.1115 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.01)
nlvnpf-0246-03 R.4792 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.02)
nlvnpf-0246-04 R.1119 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.03)
nlvnpf-0246-05 R.1121 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.04-05)
nlvnpf-0246-06 R.1122 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.06)
nlvnpf-0246-07 R.4799 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.07-08)
nlvnpf-0246-08 R.1127 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.09)
nlvnpf-0246-09 R.1129 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.10)
nlvnpf-0246-10 R.1131 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.11)
nlvnpf-0246-11 R.1133 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật ( q.12-13)
nlvnpf-0246-12 R.4814 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.14)
nlvnpf-0246-17 R.1134 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.17-18)
nlvnpf-0246-25 R.4810 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.25)
nlvnpf-0246-26 R.1138 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.26)
nlvnpf-0246-27 R.5007 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.27)
nlvnpf-0246-28 R.1141 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.28)
nlvnpf-0246-29 R.5008 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.29)
nlvnpf-0246-30 R.1144 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.30)
nlvnpf-0246-31 R.1096 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.31)
nlvnpf-0246-32 R.1147 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.32)
nlvnpf-0246-33 R.1149 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.33)
nlvnpf-0246-34 R.1150 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.34-35)
nlvnpf-0246-35 R.1151 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.36-37)
nlvnpf-0246-36 R.1153 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.38-39)
nlvnpf-0246-37 R.1154 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.40-41)
nlvnpf-0246-38 R.1156 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.42-43)
nlvnpf-0246-39 R.1158 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.44)
nlvnpf-0246-40 R.1159 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.45-46)
nlvnpf-0246-41 R.1161 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.47-49)
nlvnpf-0246-42 R.1164 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.50-51)
nlvnpf-0246-43 R.1165 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.52-53)
nlvnpf-0246-44 R.1167 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.54-55)
nlvnpf-0246-45 R.1168 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.56-57)
nlvnpf-0246-46 R.1109 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.58)
nlvnpf-0246-47 R.1169 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.59-60)
nlvnpf-0246-48 R.1172 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.61-62)
nlvnpf-0246-49 R.1112 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.vĩ)
nlvnpf-0247 R.4842 神化除災解難金册 Thần hoá trừ tai giải nạn kim sách
nlvnpf-0272 R.3300 聖教經願 Thánh giáo kinh nguyện
nlvnpf-0273 R.385 聖教要理 Thánh giáo yếu lí
nlvnpf-0274 R.3967 聖經訓讀 Thánh kinh huấn độc
nlvnpf-0275 R.3160 聖經持誦儀則 Thánh kinh trì tụng nghi tắc
nlvnpf-0276 R.3938 玉皇降封善政經 Ngọc Hoàng giáng phong thiện chính kinh
nlvnpf-0282 R.5073 僊真要訣寶經 Tiên chân yếu quyết bảo kinh
nlvnpf-0283 R.3959 陳朝殿帥宗元統會經 Trần triều điện soái Tông nguyên Thống Hội kinh
nlvnpf-0284 R.682 陳朝顯聖正經初編 Trần triều hiển thánh chính kinh sơ biên
nlvnpf-0292 R.4843 文昌帝君救劫葆生經 Văn Xương đế quân cứu kiếp bảo sinh kinh
nlvnpf-0293 R.1774 越南內道三聖常誦真經 Việt Nam nội đạo tam thánh thường tụng chân kinh
nlvnpf-0294 R.37 越南佛典樷刊 Việt Nam phật điển tùng san
nlvnpf-0299 R.3942 無極先天一貫大道正宗聖典 Vô cực tiên thiên nhất quán đại đạo chính tông thánh điển
nlvnpf-0301 R.1774a 消災延壽經 Tiêu tai diên thọ kinh
nlvnpf-0302 R.5073a 陳朝三界洞祈寶經 Trần triều tam giới động kì bảo kinh
nlvnpf-0305 R.3960 玉皇普度尊經國音 Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm
nlvnpf-0311 R.4862 [家傳醫方] [Gia truyền y phương]
nlvnpf-0314 R.5665 [册供] [Sách cúng]
nlvnpf-0315 R.5663 [册供] [Sách cúng]
nlvnpf-0318 R.3802 [文武義畧] [Văn võ nghĩa lược]
nlvnpf-0320 R.3017 本草備要 Bản thảo bị yếu (q.03)
nlvnpf-0323-01 R.1362 醫學入門 Y học nhập môn (q.01)
nlvnpf-0323-02 R.1363 醫學入門 Y học nhập môn (q.02)
nlvnpf-0323-03 R.1364 醫學入門 Y học nhập môn (q.03)
nlvnpf-0323-04 R.1365 醫學入門 Y học nhập môn (q.04)
nlvnpf-0323-05 R.1366 醫學入門 Y học nhập môn (q.05)
nlvnpf-0323-06 R.1367 醫學入門 Y học nhập môn (q.06)
nlvnpf-0323-07 R.1368 醫學入門 Y học nhập môn (q.07)
nlvnpf-0323-08 R.1369 醫學入門 Y học nhập môn (q.08)
nlvnpf-0323-09 R.1370 醫學入門 Y học nhập môn (q.07)
nlvnpf-0324-01 R.5509 辨證奇聞 Biện chứng kì văn (q.01-02)
nlvnpf-0324-05 R.3442 辨證奇聞 Biện chứng kì văn (q.12-15)
nlvnpf-0324-09 R.3440 辨證奇聞 Biện chứng kì văn (q.09-11)
nlvnpf-0324-12 R.3430 辨證奇聞 Biện chứng kì văn (q.12-15)
nlvnpf-0326-04 R.3221 補遺真傳醫學源流 Bổ di chân truyền y học nguyên lưu (q.04)
nlvnpf-0326-07 R.3416 補遺真傳醫學源流 Bổ di chân truyền y học nguyên lưu (q.07)
nlvnpf-0327 R.3099 筆華醫鏡 Bút hoa y kính (q.02-04)
nlvnpf-0328 R.3944 感應高王觀世音經 Cảm ứng Cao Vương Quan Thế Âm kinh
nlvnpf-0329 R.5070 止至善錄 Chỉ chí thiện lục
nlvnpf-0330 R.5063 正心真經 Chính tâm chân kinh (q.01)
nlvnpf-0332 R.3043 古方 Cổ phương
nlvnpf-0333 R.5482 古方要藥并性藥全攷 Cổ phương yếu dược tịnh tính dược toàn khảo
nlvnpf-0335 R.1617 易膚叢說 Dịch phu tùng thuyết
nlvnpf-0337 R.3189 面上蒸热洗眼立效 Diện thượng chưng nhiệt tẩy nhãn lập hiệu
nlvnpf-0338-01 R.685 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.01)
nlvnpf-0338-02 R.686 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.02)
nlvnpf-0338-03 R.687 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.03)
nlvnpf-0338-04 R.688 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.04)
nlvnpf-0338-05 R.689 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.05)
nlvnpf-0338-06 R.690 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.06)
nlvnpf-0338-07 R.691 妙法蓮華經 Diệu pháp liên hoa kinh (q.07)
nlvnpf-0341 R.5784 藥師經 Dược sư kinh
nlvnpf-0342 R.5398 家傳診痘要夬 Gia truyền chẩn đậu yếu quyết
nlvnpf-0346 R.1788 活世良方 Hoạt thế lương phương
nlvnpf-0347 R.4858 合善真經 Hợp thiện chân kinh
nlvnpf-0354 R.3973 吕祖勸孝戒淫文 Lã tổ khuyến hiếu giới dâm văn
nlvnpf-0355 R.3930 吕祖師勅演廣化真經 Lã Tổ Sư sắc diễn quảng hoá chân kinh (q.56)
nlvnpf-0357 R.3001 [脉頭南音歌括] [Mạch đầu Nam âm ca quát]
nlvnpf-0358 R.3002 脉頭南音歌括 Mạch đầu Nam âm ca quát
nlvnpf-0360 R.192 南藥神效 Nam dược thần hiệu
nlvnpf-0361 R.2014 南海三乘演義 Nam Hải tam thừa diễn nghĩa
nlvnpf-0365 R.5520 羲經蠡測國音 Hi kinh lãi trắc quốc âm
nlvnpf-0366 R.5054 義畧 Nghĩa lược
nlvnpf-0368 R.5920 玉諭全書 Ngọc dụ toàn thư
nlvnpf-0374 R.3933 普度陰陽寳經 Phổ độ âm dương bảo kinh
nlvnpf-0375 R.3956 官帝桃園明聖經 Quan đế đào viên minh thánh kinh
nlvnpf-0376 R.388 觀世音真經 Quan Thế Âm chân kinh
nlvnpf-0378 R.5074 廣集華文 Quảng tập hoa văn (q.03)
nlvnpf-0381 R.375 三寳國音 Tam Bảo quốc âm
nlvnpf-0382 R.5207 心囊三又曹官 Tâm nang tam hựu tào quan
nlvnpf-0386-05 R.5484 新刊南藥神效十科應治 Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.05)
nlvnpf-0386-07 R.5162 新刊南藥神效十科應治 Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.07)
nlvnpf-0386-09 R.5863 新刊南藥神效十科應治 Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.09)
nlvnpf-0387 R.5059 新刊普濟良方 Tân san phổ tế lương phương
nlvnpf-0392-01 R.5629 青心圖 Thanh Tâm đồ (q.thượng)
nlvnpf-0392-03 R.4309 青心圖 Thanh Tâm đồ (q.03)
nlvnpf-0395 R.1978 土地真經 Thổ địa chân kinh
nlvnpf-0396 R.3950 土地竈王經 Thổ địa táo vương kinh
nlvnpf-0398 R.3578 傷寒 Thương hàn
nlvnpf-0400 R.5515 省身真經 Tỉnh thân chân kinh (q.01-03)
nlvnpf-0401 R.3195 靜耘齋集驗方 Tĩnh Vân Trai tập nghiệm phương
nlvnpf-0403 R.3217 陳子性藏書 Trần Tử Tính tàng thư (q.01-02)
nlvnpf-0406 R.3943 修身要道經 Tu thân yếu đạo kinh
nlvnpf-0408 R.1786 萃珍寶錄真經 Tuỵ chân bảo lục chân kinh
nlvnpf-0412 R.3936 衞正真經 Vệ chính chân kinh
nlvnpf-0413 R.3267 衛生國音 Vệ sinh quốc âm
nlvnpf-0414 R.4825 王者香南音真經 Vương giả hương Nam âm chân kinh
nlvnpf-0415 R.5602 醫學說疑 Y học thuyết nghi
nlvnpf-0416 R.1963 醫學說疑 Y học thuyết nghi
nlvnpf-0421 R.641 謝林侍郎新舉啟 Tăng đính bản thảo bị yếu
nlvnpf-0422 R.60 增補選擇通書廣玉匣記 Tăng bổ tuyển trạch thông thư quảng ngọc hạp ký
nlvnpf-0423 R.123 心略天樞 Tâm lược thiên khu
nlvnpf-0424 R.1195 心囊大集 Tâm nang đại tập
nlvnpf-0426-01 R.621 新訂故事尋源詳解全書 Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư (q.01-03)
nlvnpf-0426-02 R.622 新訂故事尋源詳解全書 Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư (q.04-06)
nlvnpf-0427 R.1493 新訂倫理教科書 Tân đính luân lý giáo khoa thư
nlvnpf-0428 R.1835 新訂南國地輿教書 Tân đính Nam quốc địa dư giáo khoa thư
nlvnpf-0429 R.249 新訂南國地輿教書 Tân đính Nam quốc địa dư giáo khoa thư
nlvnpf-0437 R.1992 新刊釋氏要覽行持密想 Tân san thích thị yếu lãm hành trì mật tưởng
nlvnpf-0440 R.1704 心傳祕決新書 Tâm truyền bí quyết tân thư
nlvnpf-0442 R.1651 左⿰氵幻眞傳地理 Tả Ao chân truyền địa lý
nlvnpf-0445 R.2239 傘圓山聖眞經 Tản Viên sơn thánh chân kinh
nlvnpf-0450 R.1055 三教正度輯要 Tam giáo chính độ tập yếu
nlvnpf-0452 R.299 三教正度實錄 Tam giáo chính độ thực lục
nlvnpf-0453-01 R.1782 三教疏文合錄 Tam giáo sớ văn hợp lục (q.thượng)
nlvnpf-0453-02 R.1783 三教疏文合錄 Tam giáo sớ văn hợp lục (q.hạ)
nlvnpf-0454 R.2191 三教心法 Tam giáo tâm pháp
nlvnpf-0456 R.2038 三經日誦 Tam kinh nhật tụng
nlvnpf-0457 R.391 叄拾壹條思量 Tam thập nhất điều tư lượng
nlvnpf-0459 R.468 三千字解音 Tam thiên tự giải âm
nlvnpf-0461 R.1667 三千字解譯國語 Tam thiên tự giải dịch quốc ngữ
nlvnpf-0463 R.2042 三字經演音 Tam tự kinh diễn âm
nlvnpf-0464 R.653 三字經解音演歌 Tam tự kinh giải âm diễn ca
nlvnpf-0465 R.129 三字經六八演音 Tam tự kinh lục bát diễn âm
nlvnpf-0470 R.1896 輯驗癰疽 Tập nghiệm ung thư
nlvnpf-0472-01 R.1352 雜醮諸科 Tạp tiếu chư khoa (q.01)
nlvnpf-0472-02 R.1354 雜醮諸科 Tạp tiếu chư khoa (q.02)
nlvnpf-0472-03 R.1355 雜醮諸科 Tạp tiếu chư khoa (q.03)
nlvnpf-0472-04 R.1356 雜醮諸科 Tạp tiếu chư khoa (q.04)
nlvnpf-0472-05 R.1357 雜醮諸科 Tạp tiếu chư khoa (q.05)
nlvnpf-0476 R.1647 太上妙錄 Thái thượng diệu lục
nlvnpf-0479 R.1821 神霄玉格攻文 Thần tiêu ngọc cách công văn
nlvnpf-0481 R.2231 成道神經 Thành đạo thần kinh
nlvnpf-0484 R.2214 聖母方名 Thánh mẫu phương danh
nlvnpf-0485 R.1208 聖祖偈演國音 Thánh tổ kệ diễn quốc âm
nlvnpf-0486 R.1773 拾恩經演歌 Thập ân kinh diễn ca
nlvnpf-0487 R.471 十干定吉凶歌訣 Thập can định cát hung ca quyết
nlvnpf-0488 R.1004 十科策略 Thập khoa sách lược
nlvnpf-0490 R.1765 壽世寶源 Thọ thế bảo nguyên
nlvnpf-0493 R.1194 統宗算法 Thống tông toán pháp
nlvnpf-0495 R.291 傷寒集解國音歌 Thương hàn tập giải quốc âm ca
nlvnpf-0508 R.293 安紫微國語歌 An tử vi quốc ngữ ca
nlvnpf-0509 R.233 英雅集 Anh nhã tập
nlvnpf-0510-01 R.561 幼學漢字新書 Ấu học hán tự tân thư ( q.01 )
nlvnpf-0510-02 R.1636 幼學漢字新書 Ấu học hán tự tân thư ( q.02 )
nlvnpf-0512-01 R.111 博物新編 Bác vật tân biên (q.01)
nlvnpf-0512-02 R.110 博物新編 Bác vật tân biên (q.02)
nlvnpf-0513 R.140 百症藥詩家傳 Bách chứng dược thi gia truyền
nlvnpf-0516 R.2010 本國南藥品記 Bản quốc nam dược phẩm ký
nlvnpf-0517 R.1971 本國左⿰氵幻先生地理立成歌 Bản quốc Tả Ao tiên sinh địa lý lập thành ca
nlvnpf-0518-01 R.185 報恩經註義 Báo ân kinh chú nghĩa (q.01)
nlvnpf-0518-02 R.186 報恩經註義 Báo ân kinh chú nghĩa (q.02-03)
nlvnpf-0518-03 R.187 報恩經註義 Báo ân kinh chú nghĩa (q.04-05)
nlvnpf-0523 R.215 不可錄 Bất khả lục
nlvnpf-0526 R.171 菩蕯戒經 Bồ Tát giới kinh
nlvnpf-0528-02 R.2225 敢談國音真經 Cảm đàm quốc âm chân kinh (q.02)
nlvnpf-0528-03 R.2226 敢談國音真經 Cảm đàm quốc âm chân kinh (q.03)
nlvnpf-0529 R.373 感應篇集註 Cảm ứng thiên tập chú
nlvnpf-0534 R.374 [針灸法總要] [Châm cứu pháp tổng yếu]
nlvnpf-0537 R.2197 真道引觧全書 Chân đạo dẫn giải toàn thư
nlvnpf-0540 R.58 診家正眼 Chẩn gia chính nhãn
nlvnpf-0546 R.1697 指南備要 Chỉ nam bị yếu
nlvnpf-0549 R.321 表論文體 Chiếu biểu luận văn thể
nlvnpf-0551 R.2234 政經演音 Chính kinh diễn âm
nlvnpf-0556 R.1076 [諸經日誦] [Chư kinh nhật tụng]
nlvnpf-0558-02 R.1573 古今傳錄 Cổ kim truyền lục (q.02)
nlvnpf-0560 R.620 究息脉 Cứu tức mạch
nlvnpf-0561 R.1649 九章立成算法 Cửu chương lập thành toán pháp
nlvnpf-0562 R.120 九章立成算法 Cửu chương lập thành toán pháp
nlvnpf-0566 R.2046 痘中雜症 Đậu trúng tạp chứng
nlvnpf-0589 R.692 加減十三方 Gia giảm thập tam phương
nlvnpf-0590 R.61 家禮或問 Gia lễ hoặc vấn
nlvnpf-0591 R.1901 家傳活嬰祕書 Gia truyền hoạt anh bí thư
nlvnpf-0604 R.9 活幼心法大全 Hoạt ấu tâm pháp đại toàn
nlvnpf-0607 R.343 學規新場開設 Học quy tân trường khai thiết
nlvnpf-0617 R.562 啓童説約 Khải đồng thuyết ước
nlvnpf-0621 R.2235 欽定梵音大悲 Khâm định phạn âm đại bi
nlvnpf-0623 R.1902 孔⿱񠶭子精神論 Khổng học tinh thần luận
nlvnpf-0624 R.1825 孔明先生馬前卦 Khổng Minh tiên sinh mã tiền quái
nlvnpf-0628 R.2034 金剛般若波羅密經集注 Kim Cương Bát Nhã Ba La mật kinh tập chú
nlvnpf-0629 R.354 經驗單方 Kinh nghiệm đơn phương
nlvnpf-0632 R.1778 欽天解厄經 Khâm thiên giải ách kinh
nlvnpf-0633 R.1690 經治婦人小兒諸症總畧 Kinh trị phụ nhân tiểu nhi chư chứng tổng lược
nlvnpf-0634 R.1764 吕祖師救刼度人懺 Lã tổ sư cứu kiếp độ nhân sám
nlvnpf-0637 R.643 樂生心得 Lạc sinh tâm đắc
nlvnpf-0638 R.534 樂生心得經治國語歌 Lạc sinh tâm đắc kinh trị quốc ngữ ca
nlvnpf-0644 R.74 黎先生正傳痛目祕方 Lê Tiên sinh chính truyền thống mục bí phương
nlvnpf-0648 R.1787 樂善國音眞經 Lạc thiện quốc âm chân kinh
nlvnpf-0653 R.218 六味加減法 Lục vị gia giảm pháp
nlvnpf-0654 R.1189 馬前卜法 Mã tiền bốc pháp
nlvnpf-0655 R.645 脉部位觧 Mạch bộ vị giải
nlvnpf-0656 R.1884 脉頭歌括 Mạch đầu ca quát
nlvnpf-0663 R.1555 明道家訓 Minh đạo gia huấn
nlvnpf-0664 R.1671 明倫撮要歌 Minh luân toát yếu ca
nlvnpf-0666 R.1929 南邦策學 Nam Bang sách học
nlvnpf-0667 R.125 南藥神經 Nam dược thần kinh
nlvnpf-0668 R.393 男女交合附論 Nam nữ giao hợp phụ luận
nlvnpf-0675 R.1937 外科樞要大全 Ngoại khoa khu yếu đại toàn
nlvnpf-0679 R.642 吾黃甲詩集 Ngô hoàng giáp thi tập
nlvnpf-0682 R.2219 五綸記 Ngũ luân ký
nlvnpf-0683 R.1554 五千字譯國語 Ngũ thiên tự dịch quốc ngữ
nlvnpf-0684 R.288 五雲摟增訂四體書法 Ngũ vân lâu tăng đính tứ thể thư pháp
nlvnpf-0692-01 R.80 認齋文集 Nhận trai văn tập
nlvnpf-0693 R.1726 日用常談 Nhật dụng thường đàm
nlvnpf-0694 R.57 二味集 Nhị vị tập
nlvnpf-0695 R.275 邇雅 Nhĩ nhã
nlvnpf-0697 R.1797 法主脱格 Pháp chủ thoát cách
nlvnpf-0698 R.558 分類賦學指南 Phân loại phú học chỉ nam
nlvnpf-0704 R.365 普通讀本 Phổ thông độc bản
nlvnpf-0712 R.1784 觀音真經演義 Quan âm chân kinh diễn nghĩa
nlvnpf-0713 R.371 觀音註觧新傳 Quan âm chú giải tân truyện
nlvnpf-0714 R.1619 光明修德經文 Quang minh tu đức kinh văn
nlvnpf-0715 R.1759 君子有孝子 Quân tử hữu hiếu tử
nlvnpf-0721 R.202 隂騭解音 Âm chất giải âm
nlvnpf-0722 R.1926 隂騭文註證 Âm chất văn chú chứng
nlvnpf-0723 R.200 瘡疡經驗全書 Sang dương kinh nghiệm toàn thư
nlvnpf-0724 R.2238 񠀋各𣈜礼觥𢆥讀⿰重中務⿰口⿱文木 Sách các ngày lễ quanh năm đọc trong mùa chay
nlvnpf-0725 R.2018 茦學提綱 Sách học đề cương
nlvnpf-0726-01 R.1484 茦學纘要 Sách học toản yếu
nlvnpf-0726-02 R.1665 茦學纘要 Sách học toản yếu
nlvnpf-0730 R.629 [士子同門會] [Sĩ tử đồng môn hội]
nlvnpf-0731 R.1911 初學靈犀 Sơ học linh tê
nlvnpf-0732 R.1018 初學問津 Sơ học vấn tân
nlvnpf-0738 R.1752 正御医官家傳 Chính ngự y quan gia truyền
nlvnpf-0745 R.1793 功過格校編 Công quá cách hiệu biên
nlvnpf-0747 R.1761 供禮符咒 Cúng lễ phù chú
nlvnpf-0749-01 R.2005 救偏瑣言 Cứu thiên toả ngôn (q.01)
nlvnpf-0749-02 R.2006 救偏瑣言 Cứu thiên toả ngôn
nlvnpf-0749-03 R.1700 救偏瑣言 Cứu thiên toả ngôn (q.03)
nlvnpf-0749-04 R.2007 救偏瑣言 Cứu thiên toả ngôn (q.04)
nlvnpf-0753 R.1789 彌陀經彌陀經 Di đà kinh
nlvnpf-0754 R.1800 彌勒真經演音 Di Lặc chân kinh diễn âm
nlvnpf-0757 R.2229 妙經門 Diệu kinh môn
nlvnpf-0758 R.271 藥品南名氣味正治⿰𤔄欠括 Dược phẩm nam danh khí vị chính trị ca quát
nlvnpf-0759 R.1190 藥師經 Dược sư kinh
nlvnpf-0760-01 R.1953 藥山紀績全編 Dược sơn kỷ tích toàn biên (q.01)
nlvnpf-0760-02 R.1808 藥山紀績全編 Dược sơn kỷ tích toàn biên (q.02)
nlvnpf-0761 R.1199 藥性賦 Dược tính phú
nlvnpf-0762 R.1679 藥性賦 Dược tính phú
nlvnpf-0765 R.284 楊氏醫方國語歌 Dương thị y phương quốc ngữ ca
nlvnpf-0766 R.1958 陽節演義 Dương tiết diễn nghĩa
nlvnpf-0776 R.165 地藏菩蕯本願經 Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh
nlvnpf-0777 R.494 讀書格言 Độc thư cách ngôn
nlvnpf-0797 R.1833 香山觀世音眞經新譯 Hương Sơn Quan Thế Âm chân kinh tân dịch
nlvnpf-0809 R.2035 金剛般若波羅密經 Kim cương Bát nhã Bà La mật kinh
nlvnpf-0810 R.1016 金剛彌陀偈咒箴銘 Kim cương di đà kệ chú châm minh
nlvnpf-0816 R.1997 經驗良方 Kinh nghiệm lương phương
nlvnpf-0818 R.1796 呂祖靈籤 Lã tổ linh tiêm
nlvnpf-0824 R.327 列祀儀文 Liệt tự nghi văn
nlvnpf-0827 R.1515 論體新選 Luận thể tân tuyển
nlvnpf-0828 R.1615 񠁞文安公策略 Lưu Văn An công sách lược
nlvnpf-0829 R.320 良醫家傳外科治癰疽門 Lương y gia truyền ngoại khoa trị ung thư môn
nlvnpf-0830 R.647 脉法密傳 Mạch pháp mật truyền
nlvnpf-0831 R.1626 明心寶鑑釋義 Minh tâm bảo giám thích nghĩa
nlvnpf-0834 R.221 南天藥性賦 Nam thiên dược tính phú
nlvnpf-0836 R.2053 銀河鏡天度𢼂法 Ngân hà kính thiên độ số pháp
nlvnpf-0837 R.2227 玉匣攢要通用 Ngọc hạp toản yếu thông dụng
nlvnpf-0841 R.1945 五雲樓增訂四體書法 Ngũ Vân Lâu tăng đính tứ thể thư pháp
nlvnpf-0845 R.555 日誦修持切要經 Nhật tụng tu trì thiết yếu kinh
nlvnpf-0846 R.1022 女小學 Nữ tiểu học
nlvnpf-0851 R.356 佛説五王經演音 Phật thuyết ngũ vương kinh diễn âm
nlvnpf-0852 R.392 普度񠏊生篇 Phổ độ chúng sinh thiên
nlvnpf-0855 R.1877 觀音芫子本行 Quan Âm nguyên tử bản hạnh
nlvnpf-0856 R.1191 觀音普門品經 Quan Âm phổ môn phẩm kinh
nlvnpf-0857 R.195 官箴捷錄 Quan châm tiệp lục
nlvnpf-0859 R.1575 觀聖帝君感應明聖經註解 Quan thánh đế quân cảm ứng minh thánh kinh chú giải
nlvnpf-0861 R.1790 關聖垂訓寶文 Quan thánh thuỳ huấn bảo văn
nlvnpf-0865 R.189 沙彌律儀要略曾注 Sa di luật nghi yếu lược tằng chú
nlvnpf-0871 R.646 八陣全書 Bát trận toàn thư
nlvnpf-0872 R.1051 平陽精要 Bình Dương tinh yếu
nlvnpf-0873 R.1923 高王真傳地理圖真龍穴 Cao Vương chân truyền địa lý đồ chân long huyệt
nlvnpf-0875 R.1760 供禮符咒 Cúng lễ phù chú
nlvnpf-0876 R.1791 救世寶經 Cứu thế bảo kinh
nlvnpf-0878 R.554 彌陀般若經註合釘 Di Đà Bát Nhã kinh chú hợp đính
nlvnpf-0879 R.485 異授眼科 Dị thụ nhãn khoa
nlvnpf-0880 R.25 陽節演義 Dương Tiết diễn nghĩa
nlvnpf-0881 R.1652 地理左⿰氵 幻遺書真傳正法 Địa lý Tả Ao di thư chân truyền chính pháp
nlvnpf-0883 R.295 會同四教 Hội đồng tứ giáo
nlvnpf-0889-01 R.1468 粱皇寶懺(q.01) Lương hoàng bảo sám (q.01)
nlvnpf-0889-02 R.1469 粱皇寶懺(q.02) Lương hoàng bảo sám (q.02)
nlvnpf-0889-03 R.1470 粱皇寶懺(q.03) Lương hoàng bảo sám (q.03)
nlvnpf-0889-04 R.1471 粱皇寶懺(q.04) Lương hoàng bảo sám (q.04)
nlvnpf-0889-05 R.1472 粱皇寶懺(q.05) Lương hoàng bảo sám (q.05)
nlvnpf-0894 R.673 脈訣集要 Mạch quyết tập yếu
nlvnpf-0897-01 R.1753 國民讀本 Quốc dân độc bản (q.01)
nlvnpf-0897-02 R.1509 國民讀本(q.02) Quốc dân độc bản (q.02)
nlvnpf-0899 R.18 南藥神效 Nam dược thần hiệu
nlvnpf-0991-01 R.815 佛本行集經 (q.01) Phật bản hạnh tập kinh (q.01)
nlvnpf-0991-02 R.816 佛本行集經 (q.02) Phật bản hạnh tập kinh (q.02)
nlvnpf-0991-03 R.817 佛本行集經 (q.03) Phật bản hạnh tập kinh (q.03)
nlvnpf-0991-04 R.818 佛本行集經 (q.04) Phật bản hạnh tập kinh (q.04)
nlvnpf-0991-05 R.819 佛本行集經 (q.05) Phật bản hạnh tập kinh (q.05)
nlvnpf-0991-06 R.820 佛本行集經 (q.06) Phật bản hạnh tập kinh (q.06)
nlvnpf-0991-07 R.821 佛本行集經 (q.07) Phật bản hạnh tập kinh (q.07)
nlvnpf-0991-09 R.823 佛本行集經 (q.09) Phật bản hạnh tập kinh (q.09)
nlvnpf-0991-10 R.824 佛本行集經 (q.10) Phật bản hạnh tập kinh (q.10)
nlvnpf-0994 R.421 文廟祀典 Văn Miếu tự điển
nlvnpf-0996-01 R.118 芸臺類語 (q.01) Vân đài loại ngữ (q.01)
nlvnpf-0996-02 R.117 芸臺類語 (q.02) Vân đài loại ngữ (q.02)
nlvnpf-0996-05 R.136 芸臺類語 (q.05) Vân đài loại ngữ (q.05)
nlvnpf-1010 R.281 詩韻輯要 Thi vận tập yếu
nlvnpf-1020 R.1569 文昌帝君救刼葆生經 Văn Xương Đế quân cứu kiếp bảo sinh kinh
nlvnpf-1021 R.1708 文武二帝救刼真經 Văn Vũ Nhị đế cứu kiếp chân kinh
nlvnpf-1216 R.580 上諭訓條 Thượng dụ huấn điều
nlvnpf-1217 R.2033 上諭訓條抄本解音 Thượng dụ huấn điều sao bản giải âm
nlvnpf-1227 R.1552 世傳保訓 Thế truyền bảo huấn
nlvnpf-1232 R.584 水陸諸科 Thuỷ lục chư khoa
nlvnpf-1236 R.161 釋迦正度實錄 Thích Ca chính độ thực lục
nlvnpf-1240-01 R.1478 子朱子小學全書 Tử Chu tử tiểu học toàn thư (q.01-03)
nlvnpf-1240-02 R.1479 子朱子小學全書 Tử Chu tử tiểu học toàn thư (q.04-06)
nlvnpf-1242 R.453b 詞翰 Từ hàn
nlvnpf-1248 R.1056 齊天破瘵諸品尊經 Tề Thiên phá trái chư phẩm tôn kinh
nlvnpf-1251 R.1205 纂述諸運年之氣集 Toản thuật chư vận niên chi khí tập
nlvnpf-1252 R.2048 宅園門傳醫書集要 Trạch viên môn truyền y thư tập yếu
hosted by ibiblio