nlvnpf-0121 |
R.183 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh |
nlvnpf-0122 |
R.4844 |
陰隲解音 |
Âm chất giải âm |
nlvnpf-0123 |
R.5068 |
本善經 |
Bản thiện kinh |
nlvnpf-0127 |
R.3962 |
高王觀世音經 |
Cao Vương Quan Thế Âm kinh |
nlvnpf-0129 |
R.4854 |
鑄魂爐國音真經 |
Chú hồn lư quốc âm chân kinh |
nlvnpf-0131-02 |
R.1197 |
攻文心囊妙語 |
Công văn tâm nang diệu ngữ (q.02) |
nlvnpf-0131-03 |
R.2027 |
攻文心囊妙語 |
Công văn tâm nang diệu ngữ (q.03) |
nlvnpf-0132 |
R.3947 |
救劫皇經 |
Cứu kiếp hoàng kinh |
nlvnpf-0133 |
R.5648 |
救世靈經 |
Cứu thế linh kinh |
nlvnpf-0147 |
R.1976 |
瑤池王母消刼救世寶懺全部 |
Dao trì Vương mẫu tiêu kiếp cứu thế bảo sám toàn bộ |
nlvnpf-0148 |
R.5651 |
弥陀因菓正經演音 |
Di đà nhân quả chính kinh diễn âm |
nlvnpf-0152 |
R.3965 |
地母真經 |
Địa mẫu chân kinh |
nlvnpf-0159 |
R.3556 |
海上珠玉格言 |
Hải Thượng châu ngọc cách ngôn |
nlvnpf-0160 |
R.3196 |
海上大成懶翁集成先天 |
Hải thượng đại thành Lãn Ông tập thành tiên thiên |
nlvnpf-0161 |
R.3555 |
海上行簡珍需 |
Hải Thượng hành giản trân nhu |
nlvnpf-0162 |
R.5658 |
海上心得神方 |
Hải Thượng tâm đắc thần phương |
nlvnpf-0163 |
R.5661 |
海上醫海求源 |
Hải Thượng y hải cầu nguyên |
nlvnpf-0168 |
R.681 |
皇陳廟坤範嗣音歌章合稿 |
Hoàng Trần miếu khôn phạm tự âm ca chương hợp cảo |
nlvnpf-0172 |
R.3949 |
乩正竈神經文 |
Kê chính táo thần kinh văn |
nlvnpf-0175 |
R.3966 |
欽天解厄經 |
Khâm thiên giải ách kinh |
nlvnpf-0177 |
R.1975 |
吕祖雪過修真仙懺 |
Lã tổ tuyết quá tu chân tiên sám |
nlvnpf-0193 |
R.3952 |
列聖寶誥真經 |
Liệt thánh bảo cáo chân kinh |
nlvnpf-0194 |
R.2233 |
雲鄉三位聖母警世真經演音 |
Vân Hương tam vị thánh mẫu cảnh thế chân kinh diễn âm |
nlvnpf-0196 |
R.1974 |
明珠貫會真經 |
Minh châu quán hội chân kinh |
nlvnpf-0197 |
R.4855 |
明德寶經 |
Minh đức bảo kinh |
nlvnpf-0198 |
R.4850 |
明聖經示讀 |
Minh thánh kinh thị độc |
nlvnpf-0205 |
R.3948 |
玉皇降封心香經 |
Ngọc Hoàng giáng phong tâm hương kinh |
nlvnpf-0206 |
R.5066 |
玉皇經懺 |
Ngọc Hoàng kinh sám |
nlvnpf-0207 |
R.3934 |
玉皇普度尊經 |
Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh |
nlvnpf-0213 |
R.5072 |
五聖經文合編 |
Ngũ thánh kinh văn hợp biên |
nlvnpf-0216 |
R.1766 |
元慈國母立命國音真經 |
Nguyên từ quốc mẫu lập mệnh quốc âm chân kinh |
nlvnpf-0217 |
R.5856 |
因果實錄 |
Nhân quả thực lục |
nlvnpf-0218-01 |
R.5056 |
佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 |
Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.01-02) |
nlvnpf-0218-02 |
R.5058 |
佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 |
Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.03-04) |
nlvnpf-0218-03 |
R.5057 |
佛說觀無量壽佛經疏妙宗鈔會本 |
Phật thuyết quán vô lượng thọ phật kinh sớ diệu tông sao hội bản (q.05) |
nlvnpf-0222 |
R.5741 |
痘疹全集 |
Đậu chẩn toàn tập |
nlvnpf-0223-01 |
R.5813 |
馮氏錦囊秘錄雜症 |
Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.thủ) |
nlvnpf-0223-02 |
R.5814 |
馮氏錦囊秘錄雜症 |
Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.01-02) |
nlvnpf-0223-03 |
R.5740 |
馮氏錦囊秘錄雜症 |
Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.03-04) |
nlvnpf-0223-04 |
R.5809 |
馮氏錦囊秘錄雜症 |
Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.05) |
nlvnpf-0223-06 |
R.5815 |
馮氏錦囊秘錄雜症 |
Phùng thị cẩm nang bí lục tạp chứng (q.07-08) |
nlvnpf-0224-01 |
R.5480 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.03) |
nlvnpf-0224-02 |
R.3811 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.04) |
nlvnpf-0224-03 |
R.3822 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.05) |
nlvnpf-0224-04 |
R.5481 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.07) |
nlvnpf-0224-05 |
R.3812 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.08) |
nlvnpf-0224-06 |
R.3813 |
馮氏正宗 |
Phùng thị chính tông (q.cấn) |
nlvnpf-0225 |
R.3951 |
關帝救劫真經 |
Quan đế cứu kiếp chân kinh |
nlvnpf-0226 |
R.10 |
關帝明聖經 |
Quan đế minh thánh kinh |
nlvnpf-0227 |
R.4859 |
關帝明聖經觧 |
Quan đế minh thánh kinh giải |
nlvnpf-0230 |
R.4852 |
關聖帝勸學文 |
Quan thánh đế khuyến hiếu văn |
nlvnpf-0231 |
R.4851 |
關聖帝君感應明聖經註解 |
Quan thánh đế quân cảm ứng minh thánh kinh chú giải |
nlvnpf-0232 |
R.5062 |
關聖帝君救劫永命經 |
Quan thánh đế quân cứu kiếp vĩnh mệnh kinh |
nlvnpf-0239 |
R.1643 |
三極寶經南音 |
Tam cực bảo kinh Nam âm |
nlvnpf-0240 |
R.409 |
心法切要真經 |
Tâm pháp thiết yếu chân kinh |
nlvnpf-0241 |
R.3954 |
三官妙經 |
Tam quan diệu kinh |
nlvnpf-0243 |
R.4845 |
心善真經 |
Tâm thiện chân kinh |
nlvnpf-0244 |
R.5069 |
三位聖母警世真經 |
Tam vị thánh mẫu cảnh thế chân kinh |
nlvnpf-0246-01 |
R.1113 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.thủ) |
nlvnpf-0246-02 |
R.1115 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.01) |
nlvnpf-0246-03 |
R.4792 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.02) |
nlvnpf-0246-04 |
R.1119 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.03) |
nlvnpf-0246-05 |
R.1121 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.04-05) |
nlvnpf-0246-06 |
R.1122 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.06) |
nlvnpf-0246-07 |
R.4799 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.07-08) |
nlvnpf-0246-08 |
R.1127 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.09) |
nlvnpf-0246-09 |
R.1129 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.10) |
nlvnpf-0246-10 |
R.1131 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.11) |
nlvnpf-0246-11 |
R.1133 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật ( q.12-13) |
nlvnpf-0246-12 |
R.4814 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.14) |
nlvnpf-0246-17 |
R.1134 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.17-18) |
nlvnpf-0246-25 |
R.4810 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.25) |
nlvnpf-0246-26 |
R.1138 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.26) |
nlvnpf-0246-27 |
R.5007 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.27) |
nlvnpf-0246-28 |
R.1141 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.28) |
nlvnpf-0246-29 |
R.5008 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.29) |
nlvnpf-0246-30 |
R.1144 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.30) |
nlvnpf-0246-31 |
R.1096 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.31) |
nlvnpf-0246-32 |
R.1147 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.32) |
nlvnpf-0246-33 |
R.1149 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.33) |
nlvnpf-0246-34 |
R.1150 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.34-35) |
nlvnpf-0246-35 |
R.1151 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.36-37) |
nlvnpf-0246-36 |
R.1153 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.38-39) |
nlvnpf-0246-37 |
R.1154 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.40-41) |
nlvnpf-0246-38 |
R.1156 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.42-43) |
nlvnpf-0246-39 |
R.1158 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.44) |
nlvnpf-0246-40 |
R.1159 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.45-46) |
nlvnpf-0246-41 |
R.1161 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.47-49) |
nlvnpf-0246-42 |
R.1164 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.50-51) |
nlvnpf-0246-43 |
R.1165 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.52-53) |
nlvnpf-0246-44 |
R.1167 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.54-55) |
nlvnpf-0246-45 |
R.1168 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.56-57) |
nlvnpf-0246-46 |
R.1109 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.58) |
nlvnpf-0246-47 |
R.1169 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.59-60) |
nlvnpf-0246-48 |
R.1172 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.61-62) |
nlvnpf-0246-49 |
R.1112 |
新鐫海上醫宗心領全帙 |
Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.vĩ) |
nlvnpf-0247 |
R.4842 |
神化除災解難金册 |
Thần hoá trừ tai giải nạn kim sách |
nlvnpf-0272 |
R.3300 |
聖教經願 |
Thánh giáo kinh nguyện |
nlvnpf-0273 |
R.385 |
聖教要理 |
Thánh giáo yếu lí |
nlvnpf-0274 |
R.3967 |
聖經訓讀 |
Thánh kinh huấn độc |
nlvnpf-0275 |
R.3160 |
聖經持誦儀則 |
Thánh kinh trì tụng nghi tắc |
nlvnpf-0276 |
R.3938 |
玉皇降封善政經 |
Ngọc Hoàng giáng phong thiện chính kinh |
nlvnpf-0282 |
R.5073 |
僊真要訣寶經 |
Tiên chân yếu quyết bảo kinh |
nlvnpf-0283 |
R.3959 |
陳朝殿帥宗元統會經 |
Trần triều điện soái Tông nguyên Thống Hội kinh |
nlvnpf-0284 |
R.682 |
陳朝顯聖正經初編 |
Trần triều hiển thánh chính kinh sơ biên |
nlvnpf-0292 |
R.4843 |
文昌帝君救劫葆生經 |
Văn Xương đế quân cứu kiếp bảo sinh kinh |
nlvnpf-0293 |
R.1774 |
越南內道三聖常誦真經 |
Việt Nam nội đạo tam thánh thường tụng chân kinh |
nlvnpf-0294 |
R.37 |
越南佛典樷刊 |
Việt Nam phật điển tùng san |
nlvnpf-0299 |
R.3942 |
無極先天一貫大道正宗聖典 |
Vô cực tiên thiên nhất quán đại đạo chính tông thánh điển |
nlvnpf-0301 |
R.1774a |
消災延壽經 |
Tiêu tai diên thọ kinh |
nlvnpf-0302 |
R.5073a |
陳朝三界洞祈寶經 |
Trần triều tam giới động kì bảo kinh |
nlvnpf-0305 |
R.3960 |
玉皇普度尊經國音 |
Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm |
nlvnpf-0311 |
R.4862 |
[家傳醫方] |
[Gia truyền y phương] |
nlvnpf-0314 |
R.5665 |
[册供] |
[Sách cúng] |
nlvnpf-0315 |
R.5663 |
[册供] |
[Sách cúng] |
nlvnpf-0318 |
R.3802 |
[文武義畧] |
[Văn võ nghĩa lược] |
nlvnpf-0320 |
R.3017 |
本草備要 |
Bản thảo bị yếu (q.03) |
nlvnpf-0323-01 |
R.1362 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.01) |
nlvnpf-0323-02 |
R.1363 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.02) |
nlvnpf-0323-03 |
R.1364 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.03) |
nlvnpf-0323-04 |
R.1365 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.04) |
nlvnpf-0323-05 |
R.1366 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.05) |
nlvnpf-0323-06 |
R.1367 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.06) |
nlvnpf-0323-07 |
R.1368 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.07) |
nlvnpf-0323-08 |
R.1369 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.08) |
nlvnpf-0323-09 |
R.1370 |
醫學入門 |
Y học nhập môn (q.07) |
nlvnpf-0324-01 |
R.5509 |
辨證奇聞 |
Biện chứng kì văn (q.01-02) |
nlvnpf-0324-05 |
R.3442 |
辨證奇聞 |
Biện chứng kì văn (q.12-15) |
nlvnpf-0324-09 |
R.3440 |
辨證奇聞 |
Biện chứng kì văn (q.09-11) |
nlvnpf-0324-12 |
R.3430 |
辨證奇聞 |
Biện chứng kì văn (q.12-15) |
nlvnpf-0326-04 |
R.3221 |
補遺真傳醫學源流 |
Bổ di chân truyền y học nguyên lưu (q.04) |
nlvnpf-0326-07 |
R.3416 |
補遺真傳醫學源流 |
Bổ di chân truyền y học nguyên lưu (q.07) |
nlvnpf-0327 |
R.3099 |
筆華醫鏡 |
Bút hoa y kính (q.02-04) |
nlvnpf-0328 |
R.3944 |
感應高王觀世音經 |
Cảm ứng Cao Vương Quan Thế Âm kinh |
nlvnpf-0329 |
R.5070 |
止至善錄 |
Chỉ chí thiện lục |
nlvnpf-0330 |
R.5063 |
正心真經 |
Chính tâm chân kinh (q.01) |
nlvnpf-0332 |
R.3043 |
古方 |
Cổ phương |
nlvnpf-0333 |
R.5482 |
古方要藥并性藥全攷 |
Cổ phương yếu dược tịnh tính dược toàn khảo |
nlvnpf-0335 |
R.1617 |
易膚叢說 |
Dịch phu tùng thuyết |
nlvnpf-0337 |
R.3189 |
面上蒸热洗眼立效 |
Diện thượng chưng nhiệt tẩy nhãn lập hiệu |
nlvnpf-0338-01 |
R.685 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.01) |
nlvnpf-0338-02 |
R.686 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.02) |
nlvnpf-0338-03 |
R.687 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.03) |
nlvnpf-0338-04 |
R.688 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.04) |
nlvnpf-0338-05 |
R.689 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.05) |
nlvnpf-0338-06 |
R.690 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.06) |
nlvnpf-0338-07 |
R.691 |
妙法蓮華經 |
Diệu pháp liên hoa kinh (q.07) |
nlvnpf-0341 |
R.5784 |
藥師經 |
Dược sư kinh |
nlvnpf-0342 |
R.5398 |
家傳診痘要夬 |
Gia truyền chẩn đậu yếu quyết |
nlvnpf-0346 |
R.1788 |
活世良方 |
Hoạt thế lương phương |
nlvnpf-0347 |
R.4858 |
合善真經 |
Hợp thiện chân kinh |
nlvnpf-0354 |
R.3973 |
吕祖勸孝戒淫文 |
Lã tổ khuyến hiếu giới dâm văn |
nlvnpf-0355 |
R.3930 |
吕祖師勅演廣化真經 |
Lã Tổ Sư sắc diễn quảng hoá chân kinh (q.56) |
nlvnpf-0357 |
R.3001 |
[脉頭南音歌括] |
[Mạch đầu Nam âm ca quát] |
nlvnpf-0358 |
R.3002 |
脉頭南音歌括 |
Mạch đầu Nam âm ca quát |
nlvnpf-0360 |
R.192 |
南藥神效 |
Nam dược thần hiệu |
nlvnpf-0361 |
R.2014 |
南海三乘演義 |
Nam Hải tam thừa diễn nghĩa |
nlvnpf-0365 |
R.5520 |
羲經蠡測國音 |
Hi kinh lãi trắc quốc âm |
nlvnpf-0366 |
R.5054 |
義畧 |
Nghĩa lược |
nlvnpf-0368 |
R.5920 |
玉諭全書 |
Ngọc dụ toàn thư |
nlvnpf-0374 |
R.3933 |
普度陰陽寳經 |
Phổ độ âm dương bảo kinh |
nlvnpf-0375 |
R.3956 |
官帝桃園明聖經 |
Quan đế đào viên minh thánh kinh |
nlvnpf-0376 |
R.388 |
觀世音真經 |
Quan Thế Âm chân kinh |
nlvnpf-0378 |
R.5074 |
廣集華文 |
Quảng tập hoa văn (q.03) |
nlvnpf-0381 |
R.375 |
三寳國音 |
Tam Bảo quốc âm |
nlvnpf-0382 |
R.5207 |
心囊三又曹官 |
Tâm nang tam hựu tào quan |
nlvnpf-0386-05 |
R.5484 |
新刊南藥神效十科應治 |
Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.05) |
nlvnpf-0386-07 |
R.5162 |
新刊南藥神效十科應治 |
Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.07) |
nlvnpf-0386-09 |
R.5863 |
新刊南藥神效十科應治 |
Tân san nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.09) |
nlvnpf-0387 |
R.5059 |
新刊普濟良方 |
Tân san phổ tế lương phương |
nlvnpf-0392-01 |
R.5629 |
青心圖 |
Thanh Tâm đồ (q.thượng) |
nlvnpf-0392-03 |
R.4309 |
青心圖 |
Thanh Tâm đồ (q.03) |
nlvnpf-0395 |
R.1978 |
土地真經 |
Thổ địa chân kinh |
nlvnpf-0396 |
R.3950 |
土地竈王經 |
Thổ địa táo vương kinh |
nlvnpf-0398 |
R.3578 |
傷寒 |
Thương hàn |
nlvnpf-0400 |
R.5515 |
省身真經 |
Tỉnh thân chân kinh (q.01-03) |
nlvnpf-0401 |
R.3195 |
靜耘齋集驗方 |
Tĩnh Vân Trai tập nghiệm phương |
nlvnpf-0403 |
R.3217 |
陳子性藏書 |
Trần Tử Tính tàng thư (q.01-02) |
nlvnpf-0406 |
R.3943 |
修身要道經 |
Tu thân yếu đạo kinh |
nlvnpf-0408 |
R.1786 |
萃珍寶錄真經 |
Tuỵ chân bảo lục chân kinh |
nlvnpf-0412 |
R.3936 |
衞正真經 |
Vệ chính chân kinh |
nlvnpf-0413 |
R.3267 |
衛生國音 |
Vệ sinh quốc âm |
nlvnpf-0414 |
R.4825 |
王者香南音真經 |
Vương giả hương Nam âm chân kinh |
nlvnpf-0415 |
R.5602 |
醫學說疑 |
Y học thuyết nghi |
nlvnpf-0416 |
R.1963 |
醫學說疑 |
Y học thuyết nghi |
nlvnpf-0421 |
R.641 |
謝林侍郎新舉啟 |
Tăng đính bản thảo bị yếu |
nlvnpf-0422 |
R.60 |
增補選擇通書廣玉匣記 |
Tăng bổ tuyển trạch thông thư quảng ngọc hạp ký |
nlvnpf-0423 |
R.123 |
心略天樞 |
Tâm lược thiên khu |
nlvnpf-0424 |
R.1195 |
心囊大集 |
Tâm nang đại tập |
nlvnpf-0426-01 |
R.621 |
新訂故事尋源詳解全書 |
Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư (q.01-03) |
nlvnpf-0426-02 |
R.622 |
新訂故事尋源詳解全書 |
Tân đính cố sự tầm nguyên tường giải toàn thư (q.04-06) |
nlvnpf-0427 |
R.1493 |
新訂倫理教科書 |
Tân đính luân lý giáo khoa thư |
nlvnpf-0428 |
R.1835 |
新訂南國地輿教書 |
Tân đính Nam quốc địa dư giáo khoa thư |
nlvnpf-0429 |
R.249 |
新訂南國地輿教書 |
Tân đính Nam quốc địa dư giáo khoa thư |
nlvnpf-0437 |
R.1992 |
新刊釋氏要覽行持密想 |
Tân san thích thị yếu lãm hành trì mật tưởng |
nlvnpf-0440 |
R.1704 |
心傳祕決新書 |
Tâm truyền bí quyết tân thư |
nlvnpf-0442 |
R.1651 |
左⿰氵幻眞傳地理 |
Tả Ao chân truyền địa lý |
nlvnpf-0445 |
R.2239 |
傘圓山聖眞經 |
Tản Viên sơn thánh chân kinh |
nlvnpf-0450 |
R.1055 |
三教正度輯要 |
Tam giáo chính độ tập yếu |
nlvnpf-0452 |
R.299 |
三教正度實錄 |
Tam giáo chính độ thực lục |
nlvnpf-0453-01 |
R.1782 |
三教疏文合錄 |
Tam giáo sớ văn hợp lục (q.thượng) |
nlvnpf-0453-02 |
R.1783 |
三教疏文合錄 |
Tam giáo sớ văn hợp lục (q.hạ) |
nlvnpf-0454 |
R.2191 |
三教心法 |
Tam giáo tâm pháp |
nlvnpf-0456 |
R.2038 |
三經日誦 |
Tam kinh nhật tụng |
nlvnpf-0457 |
R.391 |
叄拾壹條思量 |
Tam thập nhất điều tư lượng |
nlvnpf-0459 |
R.468 |
三千字解音 |
Tam thiên tự giải âm |
nlvnpf-0461 |
R.1667 |
三千字解譯國語 |
Tam thiên tự giải dịch quốc ngữ |
nlvnpf-0463 |
R.2042 |
三字經演音 |
Tam tự kinh diễn âm |
nlvnpf-0464 |
R.653 |
三字經解音演歌 |
Tam tự kinh giải âm diễn ca |
nlvnpf-0465 |
R.129 |
三字經六八演音 |
Tam tự kinh lục bát diễn âm |
nlvnpf-0470 |
R.1896 |
輯驗癰疽 |
Tập nghiệm ung thư |
nlvnpf-0472-01 |
R.1352 |
雜醮諸科 |
Tạp tiếu chư khoa (q.01) |
nlvnpf-0472-02 |
R.1354 |
雜醮諸科 |
Tạp tiếu chư khoa (q.02) |
nlvnpf-0472-03 |
R.1355 |
雜醮諸科 |
Tạp tiếu chư khoa (q.03) |
nlvnpf-0472-04 |
R.1356 |
雜醮諸科 |
Tạp tiếu chư khoa (q.04) |
nlvnpf-0472-05 |
R.1357 |
雜醮諸科 |
Tạp tiếu chư khoa (q.05) |
nlvnpf-0476 |
R.1647 |
太上妙錄 |
Thái thượng diệu lục |
nlvnpf-0479 |
R.1821 |
神霄玉格攻文 |
Thần tiêu ngọc cách công văn |
nlvnpf-0481 |
R.2231 |
成道神經 |
Thành đạo thần kinh |
nlvnpf-0484 |
R.2214 |
聖母方名 |
Thánh mẫu phương danh |
nlvnpf-0485 |
R.1208 |
聖祖偈演國音 |
Thánh tổ kệ diễn quốc âm |
nlvnpf-0486 |
R.1773 |
拾恩經演歌 |
Thập ân kinh diễn ca |
nlvnpf-0487 |
R.471 |
十干定吉凶歌訣 |
Thập can định cát hung ca quyết |
nlvnpf-0488 |
R.1004 |
十科策略 |
Thập khoa sách lược |
nlvnpf-0490 |
R.1765 |
壽世寶源 |
Thọ thế bảo nguyên |
nlvnpf-0493 |
R.1194 |
統宗算法 |
Thống tông toán pháp |
nlvnpf-0495 |
R.291 |
傷寒集解國音歌 |
Thương hàn tập giải quốc âm ca |
nlvnpf-0508 |
R.293 |
安紫微國語歌 |
An tử vi quốc ngữ ca |
nlvnpf-0509 |
R.233 |
英雅集 |
Anh nhã tập |
nlvnpf-0510-01 |
R.561 |
幼學漢字新書 |
Ấu học hán tự tân thư ( q.01 ) |
nlvnpf-0510-02 |
R.1636 |
幼學漢字新書 |
Ấu học hán tự tân thư ( q.02 ) |
nlvnpf-0512-01 |
R.111 |
博物新編 |
Bác vật tân biên (q.01) |
nlvnpf-0512-02 |
R.110 |
博物新編 |
Bác vật tân biên (q.02) |
nlvnpf-0513 |
R.140 |
百症藥詩家傳 |
Bách chứng dược thi gia truyền |
nlvnpf-0516 |
R.2010 |
本國南藥品記 |
Bản quốc nam dược phẩm ký |
nlvnpf-0517 |
R.1971 |
本國左⿰氵幻先生地理立成歌 |
Bản quốc Tả Ao tiên sinh địa lý lập thành ca |
nlvnpf-0518-01 |
R.185 |
報恩經註義 |
Báo ân kinh chú nghĩa (q.01) |
nlvnpf-0518-02 |
R.186 |
報恩經註義 |
Báo ân kinh chú nghĩa (q.02-03) |
nlvnpf-0518-03 |
R.187 |
報恩經註義 |
Báo ân kinh chú nghĩa (q.04-05) |
nlvnpf-0523 |
R.215 |
不可錄 |
Bất khả lục |
nlvnpf-0526 |
R.171 |
菩蕯戒經 |
Bồ Tát giới kinh |
nlvnpf-0528-02 |
R.2225 |
敢談國音真經 |
Cảm đàm quốc âm chân kinh (q.02) |
nlvnpf-0528-03 |
R.2226 |
敢談國音真經 |
Cảm đàm quốc âm chân kinh (q.03) |
nlvnpf-0529 |
R.373 |
感應篇集註 |
Cảm ứng thiên tập chú |
nlvnpf-0534 |
R.374 |
[針灸法總要] |
[Châm cứu pháp tổng yếu] |
nlvnpf-0537 |
R.2197 |
真道引觧全書 |
Chân đạo dẫn giải toàn thư |
nlvnpf-0540 |
R.58 |
診家正眼 |
Chẩn gia chính nhãn |
nlvnpf-0546 |
R.1697 |
指南備要 |
Chỉ nam bị yếu |
nlvnpf-0549 |
R.321 |
表論文體 |
Chiếu biểu luận văn thể |
nlvnpf-0551 |
R.2234 |
政經演音 |
Chính kinh diễn âm |
nlvnpf-0556 |
R.1076 |
[諸經日誦] |
[Chư kinh nhật tụng] |
nlvnpf-0558-02 |
R.1573 |
古今傳錄 |
Cổ kim truyền lục (q.02) |
nlvnpf-0560 |
R.620 |
究息脉 |
Cứu tức mạch |
nlvnpf-0561 |
R.1649 |
九章立成算法 |
Cửu chương lập thành toán pháp |
nlvnpf-0562 |
R.120 |
九章立成算法 |
Cửu chương lập thành toán pháp |
nlvnpf-0566 |
R.2046 |
痘中雜症 |
Đậu trúng tạp chứng |
nlvnpf-0589 |
R.692 |
加減十三方 |
Gia giảm thập tam phương |
nlvnpf-0590 |
R.61 |
家禮或問 |
Gia lễ hoặc vấn |
nlvnpf-0591 |
R.1901 |
家傳活嬰祕書 |
Gia truyền hoạt anh bí thư |
nlvnpf-0604 |
R.9 |
活幼心法大全 |
Hoạt ấu tâm pháp đại toàn |
nlvnpf-0607 |
R.343 |
學規新場開設 |
Học quy tân trường khai thiết |
nlvnpf-0617 |
R.562 |
啓童説約 |
Khải đồng thuyết ước |
nlvnpf-0621 |
R.2235 |
欽定梵音大悲 |
Khâm định phạn âm đại bi |
nlvnpf-0623 |
R.1902 |
孔⿱子精神論 |
Khổng học tinh thần luận |
nlvnpf-0624 |
R.1825 |
孔明先生馬前卦 |
Khổng Minh tiên sinh mã tiền quái |
nlvnpf-0628 |
R.2034 |
金剛般若波羅密經集注 |
Kim Cương Bát Nhã Ba La mật kinh tập chú |
nlvnpf-0629 |
R.354 |
經驗單方 |
Kinh nghiệm đơn phương |
nlvnpf-0632 |
R.1778 |
欽天解厄經 |
Khâm thiên giải ách kinh |
nlvnpf-0633 |
R.1690 |
經治婦人小兒諸症總畧 |
Kinh trị phụ nhân tiểu nhi chư chứng tổng lược |
nlvnpf-0634 |
R.1764 |
吕祖師救刼度人懺 |
Lã tổ sư cứu kiếp độ nhân sám |
nlvnpf-0637 |
R.643 |
樂生心得 |
Lạc sinh tâm đắc |
nlvnpf-0638 |
R.534 |
樂生心得經治國語歌 |
Lạc sinh tâm đắc kinh trị quốc ngữ ca |
nlvnpf-0644 |
R.74 |
黎先生正傳痛目祕方 |
Lê Tiên sinh chính truyền thống mục bí phương |
nlvnpf-0648 |
R.1787 |
樂善國音眞經 |
Lạc thiện quốc âm chân kinh |
nlvnpf-0653 |
R.218 |
六味加減法 |
Lục vị gia giảm pháp |
nlvnpf-0654 |
R.1189 |
馬前卜法 |
Mã tiền bốc pháp |
nlvnpf-0655 |
R.645 |
脉部位觧 |
Mạch bộ vị giải |
nlvnpf-0656 |
R.1884 |
脉頭歌括 |
Mạch đầu ca quát |
nlvnpf-0663 |
R.1555 |
明道家訓 |
Minh đạo gia huấn |
nlvnpf-0664 |
R.1671 |
明倫撮要歌 |
Minh luân toát yếu ca |
nlvnpf-0666 |
R.1929 |
南邦策學 |
Nam Bang sách học |
nlvnpf-0667 |
R.125 |
南藥神經 |
Nam dược thần kinh |
nlvnpf-0668 |
R.393 |
男女交合附論 |
Nam nữ giao hợp phụ luận |
nlvnpf-0675 |
R.1937 |
外科樞要大全 |
Ngoại khoa khu yếu đại toàn |
nlvnpf-0679 |
R.642 |
吾黃甲詩集 |
Ngô hoàng giáp thi tập |
nlvnpf-0682 |
R.2219 |
五綸記 |
Ngũ luân ký |
nlvnpf-0683 |
R.1554 |
五千字譯國語 |
Ngũ thiên tự dịch quốc ngữ |
nlvnpf-0684 |
R.288 |
五雲摟增訂四體書法 |
Ngũ vân lâu tăng đính tứ thể thư pháp |
nlvnpf-0692-01 |
R.80 |
認齋文集 |
Nhận trai văn tập |
nlvnpf-0693 |
R.1726 |
日用常談 |
Nhật dụng thường đàm |
nlvnpf-0694 |
R.57 |
二味集 |
Nhị vị tập |
nlvnpf-0695 |
R.275 |
邇雅 |
Nhĩ nhã |
nlvnpf-0697 |
R.1797 |
法主脱格 |
Pháp chủ thoát cách |
nlvnpf-0698 |
R.558 |
分類賦學指南 |
Phân loại phú học chỉ nam |
nlvnpf-0704 |
R.365 |
普通讀本 |
Phổ thông độc bản |
nlvnpf-0712 |
R.1784 |
觀音真經演義 |
Quan âm chân kinh diễn nghĩa |
nlvnpf-0713 |
R.371 |
觀音註觧新傳 |
Quan âm chú giải tân truyện |
nlvnpf-0714 |
R.1619 |
光明修德經文 |
Quang minh tu đức kinh văn |
nlvnpf-0715 |
R.1759 |
君子有孝子 |
Quân tử hữu hiếu tử |
nlvnpf-0721 |
R.202 |
隂騭解音 |
Âm chất giải âm |
nlvnpf-0722 |
R.1926 |
隂騭文註證 |
Âm chất văn chú chứng |
nlvnpf-0723 |
R.200 |
瘡疡經驗全書 |
Sang dương kinh nghiệm toàn thư |
nlvnpf-0724 |
R.2238 |
񠀋各𣈜礼觥𢆥讀⿰重中務⿰口⿱文木 |
Sách các ngày lễ quanh năm đọc trong mùa chay |
nlvnpf-0725 |
R.2018 |
茦學提綱 |
Sách học đề cương |
nlvnpf-0726-01 |
R.1484 |
茦學纘要 |
Sách học toản yếu |
nlvnpf-0726-02 |
R.1665 |
茦學纘要 |
Sách học toản yếu |
nlvnpf-0730 |
R.629 |
[士子同門會] |
[Sĩ tử đồng môn hội] |
nlvnpf-0731 |
R.1911 |
初學靈犀 |
Sơ học linh tê |
nlvnpf-0732 |
R.1018 |
初學問津 |
Sơ học vấn tân |
nlvnpf-0738 |
R.1752 |
正御医官家傳 |
Chính ngự y quan gia truyền |
nlvnpf-0745 |
R.1793 |
功過格校編 |
Công quá cách hiệu biên |
nlvnpf-0747 |
R.1761 |
供禮符咒 |
Cúng lễ phù chú |
nlvnpf-0749-01 |
R.2005 |
救偏瑣言 |
Cứu thiên toả ngôn (q.01) |
nlvnpf-0749-02 |
R.2006 |
救偏瑣言 |
Cứu thiên toả ngôn |
nlvnpf-0749-03 |
R.1700 |
救偏瑣言 |
Cứu thiên toả ngôn (q.03) |
nlvnpf-0749-04 |
R.2007 |
救偏瑣言 |
Cứu thiên toả ngôn (q.04) |
nlvnpf-0753 |
R.1789 |
彌陀經彌陀經 |
Di đà kinh |
nlvnpf-0754 |
R.1800 |
彌勒真經演音 |
Di Lặc chân kinh diễn âm |
nlvnpf-0757 |
R.2229 |
妙經門 |
Diệu kinh môn |
nlvnpf-0758 |
R.271 |
藥品南名氣味正治⿰𤔄欠括 |
Dược phẩm nam danh khí vị chính trị ca quát |
nlvnpf-0759 |
R.1190 |
藥師經 |
Dược sư kinh |
nlvnpf-0760-01 |
R.1953 |
藥山紀績全編 |
Dược sơn kỷ tích toàn biên (q.01) |
nlvnpf-0760-02 |
R.1808 |
藥山紀績全編 |
Dược sơn kỷ tích toàn biên (q.02) |
nlvnpf-0761 |
R.1199 |
藥性賦 |
Dược tính phú |
nlvnpf-0762 |
R.1679 |
藥性賦 |
Dược tính phú |
nlvnpf-0765 |
R.284 |
楊氏醫方國語歌 |
Dương thị y phương quốc ngữ ca |
nlvnpf-0766 |
R.1958 |
陽節演義 |
Dương tiết diễn nghĩa |
nlvnpf-0776 |
R.165 |
地藏菩蕯本願經 |
Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh |
nlvnpf-0777 |
R.494 |
讀書格言 |
Độc thư cách ngôn |
nlvnpf-0797 |
R.1833 |
香山觀世音眞經新譯 |
Hương Sơn Quan Thế Âm chân kinh tân dịch |
nlvnpf-0809 |
R.2035 |
金剛般若波羅密經 |
Kim cương Bát nhã Bà La mật kinh |
nlvnpf-0810 |
R.1016 |
金剛彌陀偈咒箴銘 |
Kim cương di đà kệ chú châm minh |
nlvnpf-0816 |
R.1997 |
經驗良方 |
Kinh nghiệm lương phương |
nlvnpf-0818 |
R.1796 |
呂祖靈籤 |
Lã tổ linh tiêm |
nlvnpf-0824 |
R.327 |
列祀儀文 |
Liệt tự nghi văn |
nlvnpf-0827 |
R.1515 |
論體新選 |
Luận thể tân tuyển |
nlvnpf-0828 |
R.1615 |
񠁞文安公策略 |
Lưu Văn An công sách lược |
nlvnpf-0829 |
R.320 |
良醫家傳外科治癰疽門 |
Lương y gia truyền ngoại khoa trị ung thư môn |
nlvnpf-0830 |
R.647 |
脉法密傳 |
Mạch pháp mật truyền |
nlvnpf-0831 |
R.1626 |
明心寶鑑釋義 |
Minh tâm bảo giám thích nghĩa |
nlvnpf-0834 |
R.221 |
南天藥性賦 |
Nam thiên dược tính phú |
nlvnpf-0836 |
R.2053 |
銀河鏡天度𢼂法 |
Ngân hà kính thiên độ số pháp |
nlvnpf-0837 |
R.2227 |
玉匣攢要通用 |
Ngọc hạp toản yếu thông dụng |
nlvnpf-0841 |
R.1945 |
五雲樓增訂四體書法 |
Ngũ Vân Lâu tăng đính tứ thể thư pháp |
nlvnpf-0845 |
R.555 |
日誦修持切要經 |
Nhật tụng tu trì thiết yếu kinh |
nlvnpf-0846 |
R.1022 |
女小學 |
Nữ tiểu học |
nlvnpf-0851 |
R.356 |
佛説五王經演音 |
Phật thuyết ngũ vương kinh diễn âm |
nlvnpf-0852 |
R.392 |
普度񠏊生篇 |
Phổ độ chúng sinh thiên |
nlvnpf-0855 |
R.1877 |
觀音芫子本行 |
Quan Âm nguyên tử bản hạnh |
nlvnpf-0856 |
R.1191 |
觀音普門品經 |
Quan Âm phổ môn phẩm kinh |
nlvnpf-0857 |
R.195 |
官箴捷錄 |
Quan châm tiệp lục |
nlvnpf-0859 |
R.1575 |
觀聖帝君感應明聖經註解 |
Quan thánh đế quân cảm ứng minh thánh kinh chú giải |
nlvnpf-0861 |
R.1790 |
關聖垂訓寶文 |
Quan thánh thuỳ huấn bảo văn |
nlvnpf-0865 |
R.189 |
沙彌律儀要略曾注 |
Sa di luật nghi yếu lược tằng chú |
nlvnpf-0871 |
R.646 |
八陣全書 |
Bát trận toàn thư |
nlvnpf-0872 |
R.1051 |
平陽精要 |
Bình Dương tinh yếu |
nlvnpf-0873 |
R.1923 |
高王真傳地理圖真龍穴 |
Cao Vương chân truyền địa lý đồ chân long huyệt |
nlvnpf-0875 |
R.1760 |
供禮符咒 |
Cúng lễ phù chú |
nlvnpf-0876 |
R.1791 |
救世寶經 |
Cứu thế bảo kinh |
nlvnpf-0878 |
R.554 |
彌陀般若經註合釘 |
Di Đà Bát Nhã kinh chú hợp đính |
nlvnpf-0879 |
R.485 |
異授眼科 |
Dị thụ nhãn khoa |
nlvnpf-0880 |
R.25 |
陽節演義 |
Dương Tiết diễn nghĩa |
nlvnpf-0881 |
R.1652 |
地理左⿰氵 幻遺書真傳正法 |
Địa lý Tả Ao di thư chân truyền chính pháp |
nlvnpf-0883 |
R.295 |
會同四教 |
Hội đồng tứ giáo |
nlvnpf-0889-01 |
R.1468 |
粱皇寶懺(q.01) |
Lương hoàng bảo sám (q.01) |
nlvnpf-0889-02 |
R.1469 |
粱皇寶懺(q.02) |
Lương hoàng bảo sám (q.02) |
nlvnpf-0889-03 |
R.1470 |
粱皇寶懺(q.03) |
Lương hoàng bảo sám (q.03) |
nlvnpf-0889-04 |
R.1471 |
粱皇寶懺(q.04) |
Lương hoàng bảo sám (q.04) |
nlvnpf-0889-05 |
R.1472 |
粱皇寶懺(q.05) |
Lương hoàng bảo sám (q.05) |
nlvnpf-0894 |
R.673 |
脈訣集要 |
Mạch quyết tập yếu |
nlvnpf-0897-01 |
R.1753 |
國民讀本 |
Quốc dân độc bản (q.01) |
nlvnpf-0897-02 |
R.1509 |
國民讀本(q.02) |
Quốc dân độc bản (q.02) |
nlvnpf-0899 |
R.18 |
南藥神效 |
Nam dược thần hiệu |
nlvnpf-0991-01 |
R.815 |
佛本行集經 (q.01) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.01) |
nlvnpf-0991-02 |
R.816 |
佛本行集經 (q.02) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.02) |
nlvnpf-0991-03 |
R.817 |
佛本行集經 (q.03) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.03) |
nlvnpf-0991-04 |
R.818 |
佛本行集經 (q.04) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.04) |
nlvnpf-0991-05 |
R.819 |
佛本行集經 (q.05) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.05) |
nlvnpf-0991-06 |
R.820 |
佛本行集經 (q.06) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.06) |
nlvnpf-0991-07 |
R.821 |
佛本行集經 (q.07) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.07) |
nlvnpf-0991-09 |
R.823 |
佛本行集經 (q.09) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.09) |
nlvnpf-0991-10 |
R.824 |
佛本行集經 (q.10) |
Phật bản hạnh tập kinh (q.10) |
nlvnpf-0994 |
R.421 |
文廟祀典 |
Văn Miếu tự điển |
nlvnpf-0996-01 |
R.118 |
芸臺類語 (q.01) |
Vân đài loại ngữ (q.01) |
nlvnpf-0996-02 |
R.117 |
芸臺類語 (q.02) |
Vân đài loại ngữ (q.02) |
nlvnpf-0996-05 |
R.136 |
芸臺類語 (q.05) |
Vân đài loại ngữ (q.05) |
nlvnpf-1010 |
R.281 |
詩韻輯要 |
Thi vận tập yếu |
nlvnpf-1020 |
R.1569 |
文昌帝君救刼葆生經 |
Văn Xương Đế quân cứu kiếp bảo sinh kinh |
nlvnpf-1021 |
R.1708 |
文武二帝救刼真經 |
Văn Vũ Nhị đế cứu kiếp chân kinh |
nlvnpf-1216 |
R.580 |
上諭訓條 |
Thượng dụ huấn điều |
nlvnpf-1217 |
R.2033 |
上諭訓條抄本解音 |
Thượng dụ huấn điều sao bản giải âm |
nlvnpf-1227 |
R.1552 |
世傳保訓 |
Thế truyền bảo huấn |
nlvnpf-1232 |
R.584 |
水陸諸科 |
Thuỷ lục chư khoa |
nlvnpf-1236 |
R.161 |
釋迦正度實錄 |
Thích Ca chính độ thực lục |
nlvnpf-1240-01 |
R.1478 |
子朱子小學全書 |
Tử Chu tử tiểu học toàn thư (q.01-03) |
nlvnpf-1240-02 |
R.1479 |
子朱子小學全書 |
Tử Chu tử tiểu học toàn thư (q.04-06) |
nlvnpf-1242 |
R.453b |
詞翰 |
Từ hàn |
nlvnpf-1248 |
R.1056 |
齊天破瘵諸品尊經 |
Tề Thiên phá trái chư phẩm tôn kinh |
nlvnpf-1251 |
R.1205 |
纂述諸運年之氣集 |
Toản thuật chư vận niên chi khí tập |
nlvnpf-1252 |
R.2048 |
宅園門傳醫書集要 |
Trạch viên môn truyền y thư tập yếu |