nlvnpf-0001 |
R.1938 |
排歌⿰戒粦棋泊 |
Bài ca răn cờ bạc |
nlvnpf-0002 |
R.519 |
[白猿尊各傳] |
[Bạch Viên Tôn các truyện] |
nlvnpf-0003 |
R.1772 |
貧女嘆 |
Bần nữ thán |
nlvnpf-0004 |
R.54 |
𧊉花新傳 |
Bướm hoa tân truyện |
nlvnpf-0005 |
R.2047 |
歌籌體格 |
Ca trù thể cách |
nlvnpf-0006 |
R.314 |
歌籌體格 |
Ca trù thể cách |
nlvnpf-0007 |
R.352 |
歌籌體格 |
Ca trù thể cách |
nlvnpf-0008 |
R.460 |
各排喝爫母 |
Các bài hát làm mẫu (mẹ) |
nlvnpf-0009 |
R.2059 |
𢴿渡血湖嘆 |
Chèo đò huyết hồ thán |
nlvnpf-0010 |
R.1798 |
[紙鳶賦] |
[Chỉ diên phú] |
nlvnpf-0011 |
R.1559 |
宫怨吟 |
Cung oán ngâm |
nlvnpf-0012 |
R.1962 |
宫怨吟曲 |
Cung oán ngâm khúc |
nlvnpf-0013 |
R.1890 |
海陽風物曲用國音歌 |
Hải Dương phong vật khúc dụng quốc âm ca |
nlvnpf-0014 |
R.553 |
孝親鑑歌 |
Hiếu thân giám ca |
nlvnpf-0015 |
R.1941 |
花情曲演音歌 |
Hoa tình khúc diễn âm ca |
nlvnpf-0016 |
R.357 |
皇儲傳 |
Hoàng Trừu truyện |
nlvnpf-0017 |
R.93 |
皇儲傳 |
Hoàng Trừu truyện |
nlvnpf-0018 |
R.45 |
皇儲傳 |
Hoàng Trừu truyện |
nlvnpf-0019 |
R.91 |
黃秀新傳 |
Hoàng Tú tân truyện |
nlvnpf-0020 |
R.1943 |
勸 夫 歌 |
Khuyến phu ca |
nlvnpf-0021 |
R.560 |
金雲翹歌 |
Kim Vân Kiều ca |
nlvnpf-0022 |
R.1826 |
金雲翹廣集傳 |
Kim Vân Kiều quảng tập truyện |
nlvnpf-0023 |
R.2060 |
金 雲 翹 新 傳 |
Kim Vân Kiều tân truyện |
nlvnpf-0024 |
R.384 |
金雲翹新傳 |
Kim Vân Kiều tân truyện |
nlvnpf-0025 |
R.95 |
黎朝阮將公家訓歌 |
Lê triều Nguyễn tướng công gia huấn ca |
nlvnpf-0026 |
R.1907 |
里巷歌謠 |
Lý hạng ca dao |
nlvnpf-0027 |
R.1013 |
[柳堂阮叟真心詩賦集] |
[Liễu đường Nguyễn tẩu Chân Tâm thi phú tập] |
nlvnpf-0028 |
R.50 |
劉平楊禮新傳 |
Lưu Bình, Dương Lễ tân truyện |
nlvnpf-0029 |
R.527 |
劉平演歌 |
Lưu Bình diễn ca |
nlvnpf-0030-01 |
R.1873 |
馬竜馬鳳新厨 |
Mã Long Mã Phụng tân trò (q.1) |
nlvnpf-0030-02 |
R.1874 |
馬竜馬鳳新厨 |
Mã Long Mã Phụng tân trò (q.02) |
nlvnpf-0030-03 |
R.1875 |
馬竜馬鳳新厨 |
Mã Long Mã Phụng tân trò (q.03) |
nlvnpf-0031 |
R.1940 |
美女貢胡 |
Mỹ nữ cống Hồ |
nlvnpf-0032 |
R.452 |
南音歌曲格調 |
Nam âm ca khúc cách điệu |
nlvnpf-0033 |
R.472 |
男女對歌 |
Nam nữ đối ca |
nlvnpf-0034 |
R.53 |
玉花古跡傳 |
Ngọc Hoa cổ tích truyện |
nlvnpf-0035 |
R.2256 |
玉嬌黎新傳 |
Ngọc Kiều Lê tân truyện |
nlvnpf-0036 |
R.100 |
月花問答 |
Nguyệt Hoa vấn đáp |
nlvnpf-0037 |
R.1914 |
日省吟 |
Nhật tỉnh ngâm |
nlvnpf-0038 |
R.495 |
二度梅演歌 |
Nhị độ mai diễn ca |
nlvnpf-0039 |
R.464 |
[二度梅演歌] |
[Nhị độ mai diễn ca] |
nlvnpf-0040 |
R.1526 |
儒林贈藁 |
Nho lâm tặng cảo |
nlvnpf-0041 |
R.52 |
女則演音 |
Nữ tắc diễn âm |
nlvnpf-0042 |
R.1939 |
女子須知 |
Nữ tử tu tri |
nlvnpf-0043 |
R.387 |
范公新傳 |
Phạm Công tân truyện |
nlvnpf-0044 |
R.85 |
芳花新傳 |
Phương Hoa tân truyện |
nlvnpf-0045 |
R.230 |
[國音詩雜抄] |
[Quốc âm thi tạp sao] |
nlvnpf-0046 |
R.1854 |
山 后 演 歌 |
Sơn Hậu diễn ca |
nlvnpf-0047 |
R.1858 |
事 跡 翁 狀 瓊 |
Sự tích ông Trạng Quỳnh |
nlvnpf-0048 |
R.1061 |
三元安堵詩歌 |
Tam nguyên Yên Đổ thi ca |
nlvnpf-0049 |
R.625 |
三元安堵詩歌 |
Tam nguyên Yên Đổ thi ca |
nlvnpf-0050 |
R.1942 |
西遊傳 |
Tây du truyện |
nlvnpf-0051 |
R.51 |
石生新傳 |
Thạch Sanh tân truyện |
nlvnpf-0052 |
R.1930 |
清化觀風 |
Thanh Hoá quan phong |
nlvnpf-0053 |
R.1749 |
詩歌體格新舊籙/歌籌体籙 |
Thi ca thể cách tân cựu lục/Ca trù thể lục |
nlvnpf-0054 |
R.1785 |
上岸公主合演 |
Thượng ngàn công chúa hợp diễn |
nlvnpf-0055 |
R.1957 |
翠翹詩 |
Thuý Kiều thi |
nlvnpf-0056 |
R.47 |
小山后演歌 |
Tiểu Sơn Hậu diễn ca |
nlvnpf-0057 |
R.1558 |
𪔠軍新傳 |
Trống quân tân truyện |
nlvnpf-0058-01 |
R.1519 |
忠孝神僊 |
Trung hiếu thần tiên (q.01) |
nlvnpf-0058-02 |
R.1520 |
忠孝神僊 |
Trung hiếu thần tiên (q.02) |
nlvnpf-0059 |
R.403 |
雲僊古跡新傳 |
Vân Tiên cổ tích tân truyện |
nlvnpf-0060 |
R.97 |
[春香國音詩選] |
[Xuân Hương quốc âm thi tuyển] |
nlvnpf-0061 |
R.1931 |
春香詩集 |
Xuân Hương thi tập |
nlvnpf-0062 |
R.1743 |
[歌籌] |
[Ca trù] |
nlvnpf-0063 |
R.1566 |
[歌籌點鼓法] |
[Ca trù điểm cổ pháp] |
nlvnpf-0064 |
R.1560 |
征婦[吟] |
Chinh phụ [ngâm] |
nlvnpf-0065 |
R.1564 |
夏餘閒話 |
Hạ dư nhàn thoại |
nlvnpf-0066 |
R.42 |
海陽風物志 |
Hải Dương phong vật chí |
nlvnpf-0067 |
R.313 |
蓮溪遺集 |
Liên Khê di tập |
nlvnpf-0068 |
R.353 |
螺湖廟詩歌訓示記錄集 |
Loa Hồ miếu thi ca huấn thị ký lục tập |
nlvnpf-0069 |
R.1481 |
旅中吟 |
Lữ trung ngâm |
nlvnpf-0070 |
R.1674 |
南風解嘲 |
Nam phong giải trào |
nlvnpf-0071 |
R.276 |
南國方言俗語備錄 |
Nam quốc phương ngôn tục ngữ bị lục |
nlvnpf-0072 |
R.1801 |
南史略詩集 |
Nam sử lược thi tập |
nlvnpf-0073 |
R.1622 |
柴山詩錄 |
Sài Sơn thi lục |
nlvnpf-0074 |
R.109 |
新編傳奇漫錄 |
Tân biên truyền kỳ mạn lục |
nlvnpf-0075 |
R.181 |
新訂海珠墨妙 |
Tân đính Hải Châu mặc diệu |
nlvnpf-0076 |
R.470 |
詩對聯類雜 |
Thi đối liên loại tạp |
nlvnpf-0077 |
R.2199 |
全越詩卷 |
Toàn Việt thi quyển |
nlvnpf-0078 |
R.627 |
陳明宗詠藤江 |
Trần Minh Tông vịnh Đằng Giang |
nlvnpf-0079 |
R.1624 |
傳奇漫錄 |
Truyền kỳ mạn lục |
nlvnpf-0080 |
R.92 |
掇拾雜記 |
Xuyết thập tạp ký |
nlvnpf-0081 |
R.105 |
白雲庵居士阮文達譜記 |
Bạch Vân Am cư sĩ Nguyễn Văn Đạt phả ký |
nlvnpf-0082 |
R.101 |
白雲庵先生 |
Bạch Vân am tiên sinh |
nlvnpf-0083 |
R.2017 |
白雲庵詩集 |
Bạch Vân Am thi tập |
nlvnpf-0084 |
R.1917 |
白雲庵詩集 |
Bạch Vân Am thi tập |
nlvnpf-0085 |
R.1717 |
大家詩文集 |
Đại gia thi văn tập |
nlvnpf-0086-01 |
R.968 |
皇越詩選 |
Hoàng Việt thi tuyển (q.01) |
nlvnpf-0086-04 |
R.969 |
皇越詩選 |
Hoàng Việt thi tuyển (q.04) |
nlvnpf-0088 |
R.422 |
金雲翹錄 |
Kim Vân Kiều lục |
nlvnpf-0089 |
R.1710 |
了庵詩集 |
Liễu Am thi tập |
nlvnpf-0090 |
R.518 |
明命御製詩初集 |
Minh Mệnh ngự chế thi sơ tập |
nlvnpf-0091 |
R.965 |
玉堂詩集 |
Ngọc Đường thi tập |
nlvnpf-0092-01 |
R.966 |
貫華堂評論金雲翹傳 |
Quán Hoa đường bình luận Kim Vân Kiều truyện (q.01) |
nlvnpf-0092-02 |
R.967 |
貫華堂評論金雲翹傳 |
Quán Hoa đường bình luận Kim Vân Kiều truyện (q.03) |
nlvnpf-0094 |
R.1565 |
新編傳奇漫錄 |
Tân biên truyền kỳ mạn lục |
nlvnpf-0095 |
R.89 |
桑滄偶錄 |
Tang thương ngẫu lục |
nlvnpf-0096 |
R.521 |
清化紀勝 |
Thanh Hoá kỷ thắng |
nlvnpf-0098-01 |
R.963 |
抑齋集 |
Ức Trai tập (q.01) |
nlvnpf-0098-04 |
R.964 |
抑齋遺集 |
Ức Trai di tập (q.04) |
nlvnpf-0099 |
R.146 |
約齋文集 |
Ước Trai văn tập |
nlvnpf-0100 |
R.1732 |
文廟十詠 |
Văn Miếu thập vịnh |
nlvnpf-0124-00 |
R.5182 |
辟雍賡歌會集 |
Bích Ung canh ca hội tập (q.01) |
nlvnpf-0124-02 |
R.1531 |
辟雍賡歌會集 |
Bích Ung canh ca hội tập (q.02) |
nlvnpf-0124-03 |
R.1532 |
辟雍賡歌會集 |
Bích Ung canh ca hội tập (q.03) |
nlvnpf-0125 |
R.3169 |
歌籌体格 |
Ca Trù thể cách |
nlvnpf-0126 |
R.1767 |
感悟吟 |
Cảm ngộ ngâm |
nlvnpf-0166 |
R.38 |
華程詩集 |
Hoa Trình thi tập |
nlvnpf-0167 |
R.2016 |
皇黎抑齋相公遺集 |
Hoàng Lê Ức Trai tướng công di tập |
nlvnpf-0171 |
R.601 |
皇越文選 |
Hoàng Việt văn tuyển |
nlvnpf-0176 |
R.318 |
呂塘遺藁詩集 |
Lã Đường di cảo thi tập |
nlvnpf-0202 |
R.87 |
南國偉人傳 |
Nam quốc vĩ nhân truyện |
nlvnpf-0221 |
R.987 |
風情古錄 |
Phong tình cổ lục |
nlvnpf-0238 |
R.35 |
瓊璢節婦傳 |
Quỳnh Lưu tiết phụ truyện |
nlvnpf-0242 |
R.1733 |
三國演歌 |
Tam quốc diễn ca |
nlvnpf-0285 |
R.1611 |
傳奇新譜 |
Truyền kì tân phả |
nlvnpf-0286 |
R.1645 |
詞翰 |
Từ Hàn |
nlvnpf-0290 |
R.5522 |
抑齋集敘傳 |
Ức Trai tập tự truyện |
nlvnpf-0300 |
R.1609 |
雨中隨筆 |
Vũ trung tuỳ bút |
nlvnpf-0316 |
R.5804 |
[擲差文] |
[Trịch sai văn] |
nlvnpf-0317 |
R.4822 |
辛丑年恩科南定塲 |
Tân Sửu niên ân khoa Nam Định trường |
nlvnpf-0319 |
R.319 |
博學宏詞科文選 |
Bác học hoành từ khoa văn tuyển |
nlvnpf-0331 |
R.5664 |
古琴新舊集 |
Cổ cầm tân cựu tập |
nlvnpf-0343 |
R.199 |
河南鄉試文選 |
Hà Nam hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0345-01 |
R.979 |
皇越文選 |
Hoàng Việt văn tuyển |
nlvnpf-0345-02 |
R.980 |
皇越文選 |
Hoàng Việt văn tuyển |
nlvnpf-0348 |
R.197 |
鄉試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0349 |
R.1616 |
鄉試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0350 |
R.414 |
鄉試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0364 |
R.70 |
南山叢話 |
Nam Sơn tùng thoại |
nlvnpf-0367 |
R.578 |
吳家文選 |
Ngô gia văn tuyển |
nlvnpf-0369-01 |
R.1600 |
御製古金體格詩法集 |
Ngự chế cổ kim thể cách thi pháp tập (q.01) |
nlvnpf-0369-03 |
R.1598 |
御製古金體格詩法集 |
Ngự chế cổ kim thể cách thi pháp tập (q.03) |
nlvnpf-0369-05 |
R.1597 |
御製古金體格詩法集 |
Ngự chế cổ kim thể cách thi pháp tập (q.05-06) |
nlvnpf-0370-01 |
R.488 |
御製越史總詠集 |
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.01) |
nlvnpf-0370-03 |
R.489 |
御製越史總詠集 |
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.03-06) |
nlvnpf-0370-08 |
R.586 |
御製越史總詠集 |
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.08-10) |
nlvnpf-0373 |
R.3026 |
仁睦門生賀先生帳文竝對聯 |
Nhân mục môn sinh hạ tiên sinh trướng văn tịnh đối liên |
nlvnpf-0377 |
R.315 |
張廣溪公文集 |
Thương Quảng Khê công văn tập |
nlvnpf-0385 |
R.231 |
新科會鄕文選 |
Tân khoa hội hương văn tuyển |
nlvnpf-0389 |
R.455 |
西遊畧撰 |
Tây du lược soạn |
nlvnpf-0402 |
R.334 |
宋珍新傳 |
Tống Trân tân truyện |
nlvnpf-0405 |
R.107 |
詞翰舉隅譯國語 |
Từ Hàn cử ngung dịch quốc ngữ |
nlvnpf-0407 |
R.3171 |
自壽詩料 |
Tự thọ thi liệu |
nlvnpf-0409 |
R.606 |
萬里行吟 |
Vạn lí hành ngâm |
nlvnpf-0410 |
R.3325 |
文詞体格 |
Văn từ thể cách |
nlvnpf-0420 |
R.1687 |
謝林侍郎爲舉啟 |
Tạ Lâm thị lang vi cử khải |
nlvnpf-0432 |
R.1850 |
新揀應試詩賦 |
Tân giản ứng thí thi phú |
nlvnpf-0435 |
R.1859 |
新科鄕會文選 |
Tân khoa hương hội văn tuyển |
nlvnpf-0436 |
R.1654 |
新豐賦 |
Tân phong phú |
nlvnpf-0438 |
R.1657 |
新撰詩段卷 |
Tân soạn thi đoạn quyển |
nlvnpf-0439-01 |
R.1428 |
新式論体合選 |
Tân thức luận thể hợp tuyển (q.01) |
nlvnpf-0439-02 |
R.1429 |
新式論体合選 |
Tân thức luận thể hợp tuyển (q.02) |
nlvnpf-0441 |
R.536 |
西行詩記 |
Tây hành thi kí |
nlvnpf-0446 |
R.459 |
雜抄 |
Tạp sao |
nlvnpf-0447 |
R.106 |
[雜抄] |
[Tạp sao] |
nlvnpf-0448 |
R.1758 |
雜醮攻文要集 |
Tạp tiếu công văn yếu tập |
nlvnpf-0462 |
R.397 |
叄場文選 |
Tam trường văn tuyển |
nlvnpf-0466 |
R.458 |
喪襄對聯事 |
Tang tương đối liên sự |
nlvnpf-0471 |
R.1669 |
輯左傳 |
Tập tả truyện |
nlvnpf-0473 |
R.1582 |
太平廣記 |
Thái bình quảng ký |
nlvnpf-0474 |
R.1200 |
太宗皇帝御製課虚集 |
Thái Tông hoàng đế ngự chế khoá hư tập |
nlvnpf-0477 |
R.377 |
審音要訣 |
Thẩm âm yếu quyết |
nlvnpf-0480 |
R.469 |
神祠對聯 |
Thần từ đối liên |
nlvnpf-0482 |
R.379 |
聖諭訓迪十條演義歌 |
Thánh dụ huấn địch thập điều diễn nghĩa ca |
nlvnpf-0483 |
R.241 |
声教迄于四海賦 |
Thanh giáo hất vu tứ hải phú |
nlvnpf-0491 |
R.1925 |
辰文雜編 |
Thời văn tạp biên |
nlvnpf-0492 |
R.520 |
統哭古人書 |
Thống khốc cổ nhân thư |
nlvnpf-0501 |
R.1964 |
愛州和正先生錄 |
Ái Châu Hoà Chính tiên sinh lục |
nlvnpf-0505 |
R.144 |
安南九龍歌 |
An Nam cửu long ca |
nlvnpf-0511 |
R.1621 |
[ 博文錄] |
[Bác văn lục] |
nlvnpf-0515 |
R.1718 |
[白云庵詩集] |
[Bạch Vân Am thi tập] |
nlvnpf-0521 |
R.1954 |
保赤便吟 |
Bảo xích tiện ngâm |
nlvnpf-0522 |
R.342 |
北寧省督學武魯庵 |
Bắc Ninh tỉnh đốc học Vũ Lỗ Am |
nlvnpf-0524 |
R.1731 |
[表文集] |
[Biểu văn tập] |
nlvnpf-0525 |
R.1881 |
平常理話演國音 |
Bình thường lý thoại diễn quốc âm |
nlvnpf-0530 |
R.147 |
耕亭課習策文 |
Canh Đình khoá tập sách văn |
nlvnpf-0533 |
R.532 |
求德聖奇除災解難 |
Cầu Đức Thánh cả trừ tai giải nạn |
nlvnpf-0535 |
R.419 |
箴俗佳談 |
Châm tục giai đàm |
nlvnpf-0536 |
R.245 |
枕戈待旦賦 |
Chẩm qua đãi đán phú |
nlvnpf-0538 |
R.538 |
真定縣訓導武文奉寄詩 |
Chân Định huyện huấn đạo Vũ Văn Phụng ký thi |
nlvnpf-0539 |
R.1893 |
真福元國公傳 |
Chân Phúc Nguyên quốc công truyện |
nlvnpf-0543 |
R.1809 |
制科文選 |
Chế khoa văn tuyển |
nlvnpf-0545 |
R.2241 |
至靈縣先賢事跡 |
Chí Linh huyện tiên hiền sự tích |
nlvnpf-0547 |
R.1916 |
昭君新傳 |
Chiêu Quân tân truyện |
nlvnpf-0550 |
R.1754 |
[詔制] |
[Chiếu chế] |
nlvnpf-0557 |
R.1894 |
古用善圓之法 |
Cổ dụng thiện viên chi pháp |
nlvnpf-0559-01 |
R.970 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.01) |
nlvnpf-0559-02 |
R.978 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.02) |
nlvnpf-0559-03 |
R.12 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.03) |
nlvnpf-0559-04 |
R.971 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.04) |
nlvnpf-0559-05 |
R.972 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.05) |
nlvnpf-0559-08 |
R.975 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.08) |
nlvnpf-0559-09 |
R.976 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.09) |
nlvnpf-0559-10 |
R.977 |
古文合選 |
Cổ văn hợp tuyển (q.10) |
nlvnpf-0574 |
R.1659 |
[ 渡蟻橋賦] |
[Độ nghị kiều phú] |
nlvnpf-0577 |
R.222 |
[ 吊挽聯] |
[Điếu vãn liên] |
nlvnpf-0578 |
R.533 |
獨坐深夜偶感 |
Độc tọa thâm dạ ngẫu cảm |
nlvnpf-0579 |
R.103 |
[對聯集] |
[Đối liên tập] |
nlvnpf-0580 |
R.81 |
[ 對聯集] |
[Đối liên tập] |
nlvnpf-0581 |
R.434 |
對聯集 |
Đối liên tập |
nlvnpf-0582 |
R.539 |
[對聯祭文雜抄] |
[Đối liên tế văn tạp sao] |
nlvnpf-0583 |
R.1720 |
對策准繩 |
Đối sách chuẩn thằng |
nlvnpf-0586 |
R.1005 |
東洋文集 |
Đông Dương văn tập |
nlvnpf-0587 |
R.1776 |
東野學言詩集 |
Đông Dã học ngôn thi tập |
nlvnpf-0588 |
R.465 |
東海大王事跡 |
Đông Hải Đại vương sự tích |
nlvnpf-0592 |
R.302 |
蔗山燕語 |
Giá sơn yến ngữ |
nlvnpf-0593 |
R.1568 |
戒殺放生文 |
Giới sát phóng sinh văn |
nlvnpf-0594 |
R.1727 |
河内學正探花武范咸集正文 |
Hà Nội học chính thám hoa Vũ Phạm Hàm tập văn |
nlvnpf-0595 |
R.588 |
海外血書 |
Hải ngoại huyết thư |
nlvnpf-0596 |
R.417 |
喜雨詩 |
Hỉ vũ thi |
nlvnpf-0597 |
R.1711 |
華堂安適候立齋先生詩集 |
Hoa Đường An Thích hầu Lập Trai tiên sinh thi tập |
nlvnpf-0598 |
R.480 |
河内省文庙 |
Hà Nội tỉnh Văn Miếu |
nlvnpf-0602 |
R.1903 |
皇越詩選 |
Hoàng Việt thi tuyển |
nlvnpf-0603 |
R.451 |
皇越春秋 |
Hoàng Việt xuân thu |
nlvnpf-0608 |
R.83 |
槐軒名家詩解 |
Hòe hiên danh gia thi giải |
nlvnpf-0609 |
R.551 |
胡主席寄父老全國書 |
Hồ Chủ Tịch ký phụ lão toàn quốc thư |
nlvnpf-0610 |
R.655 |
葫樣詩集 |
Hồ Dạng thi tập |
nlvnpf-0614 |
R.1944 |
香跡峒日程 |
Hương Tích động nhật trình |
nlvnpf-0618 |
R.467 |
考課文 |
Khảo khóa văn |
nlvnpf-0619 |
R.1673 |
慶賀詩對聯 |
Khánh hạ thi đối liên |
nlvnpf-0622 |
R.1988 |
[嘯能靜詩文雜錄] |
[Khiếu Năng Tĩnh thi văn tạp lục] |
nlvnpf-0625 |
R.94 |
勸孝書 |
Khuyến hiếu thư |
nlvnpf-0626 |
R.1849 |
勸孝書 |
Khuyến hiếu thư |
nlvnpf-0627 |
R.1928 |
翹雲記託 |
Kiều Vân ký thác |
nlvnpf-0640 |
R.1949 |
立齋先生遺文正筆 |
Lập Trai Tiên sinh di văn chính bút |
nlvnpf-0641 |
R.1763 |
[黎克謹集] |
[Lê Khắc Cẩn tập] |
nlvnpf-0642 |
R.420 |
黎克謹公文集 |
Lê Khắc Cẩn công văn tập |
nlvnpf-0646 |
R.1716 |
黎朝聖宗淳皇帝御製勸學文 |
Lê triều Thánh Tông Thuần hoàng đế ngự chế khuyến học văn |
nlvnpf-0650 |
R.1614 |
列女傳詩 |
Liệt nữ truyện thi |
nlvnpf-0651 |
R.1618 |
嶺南摭怪 |
Lĩnh Nam chích quái |
nlvnpf-0652 |
R.6 |
嶺南摭怪列傳 |
Lĩnh Nam chích quái liệt truyện |
nlvnpf-0657 |
R.1922 |
歷科四錄 |
Lịch khoa tứ lục |
nlvnpf-0659 |
R.474 |
脈法 |
Mạch pháp |
nlvnpf-0660 |
R.988 |
梅山吟草 |
Mai Sơn ngâm thảo |
nlvnpf-0661 |
R.1936 |
梅山文草 |
Mai Sơn văn thảo |
nlvnpf-0670 |
R.219 |
南國佳事 |
Nam quốc giai sự |
nlvnpf-0671 |
R.1631 |
南山窗課 |
Nam Sơn song khoá |
nlvnpf-0673 |
R.1857 |
南詩新選 |
Nam thi tân tuyển |
nlvnpf-0678 |
R.2019 |
吳家文派賦類 |
Ngô gia văn phái phú loại |
nlvnpf-0687 |
R.1670 |
阮纘夫登楷哀集 |
Nguyễn toản phu đăng giai ai tập |
nlvnpf-0690 |
R.325 |
人身賦 |
Nhân thân phú |
nlvnpf-0691 |
R.26 |
閒詠詩歌 |
Nhàn vịnh thi ca |
nlvnpf-0692-02 |
R.1628 |
認齋文集 |
Nhận trai văn tập |
nlvnpf-0699-01 |
R.1213 |
方亭隋筆錄 |
Phương Đình tuỳ bút lục (q.01) |
nlvnpf-0699-03 |
R.1214 |
方亭隋筆錄 |
Phương Đình tuỳ bút lục (q.03) |
nlvnpf-0699-04 |
R.1215 |
方亭隋筆錄 |
Phương Đình tuỳ bút lục (q.04) |
nlvnpf-0699-05 |
R.1216 |
方亭隋筆錄 |
Phương Đình tuỳ bút lục (q.05) |
nlvnpf-0700-01 |
R.1218 |
方亭文類 |
Phương Đình văn loại (q.01-02) |
nlvnpf-0700-02 |
R.1219 |
方亭文類 |
Phương Đình văn loại (q.03) |
nlvnpf-0700-03 |
R.1220 |
方亭文類 |
Phương Đình văn loại (q.04) |
nlvnpf-0701 |
R.2237 |
凣情俾膺天祿 |
Phàm tình tỉ ứng thiên lộc |
nlvnpf-0703 |
R.30 |
潘陳傳重閲 |
Phan Trần truyện trùng duyệt |
nlvnpf-0705 |
R.1886 |
芙蒥阮先生詩集 |
Phù lưu Nguyễn tiên sinh thi tập |
nlvnpf-0706 |
R.453 |
賦義集 |
Phú nghĩa tập |
nlvnpf-0707-01 |
R.36 |
賦則新選 |
Phú tắc tân tuyển (q.01) |
nlvnpf-0707-02 |
R.1662 |
賦則新選 |
Phú tắc tân tuyển |
nlvnpf-0710 |
R.141 |
婦孺淺史歌 |
Phụ nhụ thiển sử ca |
nlvnpf-0711 |
R.1375 |
奉使燕臺總歌 |
Phụng sứ yên đài tổng ca |
nlvnpf-0717 |
R.1986 |
桂山詩集 |
Quế Sơn thi tập |
nlvnpf-0718 |
R.2009 |
國史練文 |
Quốc sử luyện văn |
nlvnpf-0720 |
R.2041 |
桂山先生場文 |
Quế Sơn Tiên sinh trường văn |
nlvnpf-0727 |
R.566 |
册傳各聖撮要 |
Sách truyện các thánh toát yếu |
nlvnpf-0728 |
R.552 |
策文新式 |
Sách văn tân thức |
nlvnpf-0733 |
R.122 |
山鍾海毓 |
Sơn chung hải dục |
nlvnpf-0737 |
R.2236 |
征婦吟備錄 |
Chinh phụ ngâm bị lục |
nlvnpf-0742 |
R.240 |
周原雜詠 |
Chu nguyên tạp vịnh |
nlvnpf-0744 |
R.229 |
公餘捷記 |
Công dư tiệp ký |
nlvnpf-0746 |
R.428 |
公直大夫傳 |
Công trực đại phu truyện |
nlvnpf-0748 |
R.1818 |
舉業祠翰 |
Cử nghiệp từ hàn |
nlvnpf-0750 |
R.395 |
[名人詩題] |
[Danh nhân thi đề] |
nlvnpf-0751 |
R.1947 |
名賦合選 |
Danh phú hợp tuyển |
nlvnpf-0763 |
R.312 |
藥文 |
Dược văn |
nlvnpf-0767 |
R.418 |
養菴雜作 |
Dưỡng am tạp tác |
nlvnpf-0768 |
R.1960 |
大家遗稿 |
Đại gia di cảo |
nlvnpf-0778 |
R.203 |
對聯目錄 |
Đối liên mục lục |
nlvnpf-0780-01 |
R.1026 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.1-2) |
nlvnpf-0780-02 |
R.1027 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.3-4) |
nlvnpf-0780-03 |
R.1028 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.5-6) |
nlvnpf-0780-04 |
R.1029 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.7-8) |
nlvnpf-0780-05 |
R.1030 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.9-10) |
nlvnpf-0780-06 |
R.1031 |
唐詩合選詳解 |
Đường thi hợp tuyển tường giải (q.11-12) |
nlvnpf-0782 |
R.619 |
河南鄕試文體 |
Hà Nam hương thí văn thể |
nlvnpf-0783 |
R.1528 |
河南場鄕試文選 |
Hà Nam trường hương thí văn |
nlvnpf-0784 |
R.331 |
河南鄕試文選 |
Hà Nam hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0785 |
R.2196 |
河南鄕試文選 |
Hà Nam hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0786 |
R.2194 |
會庭文選 |
Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-0787 |
R.2195 |
會庭文選 |
Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-0788 |
R.1994 |
會庭文選會庭文選 |
Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-0789 |
R.1955 |
會庭文選 |
Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-0791 |
R.272 |
會試文選 |
Hội thí văn tuyển |
nlvnpf-0795 |
R.2023 |
鄕會文選 |
Hương hội văn tuyển |
nlvnpf-0798 |
R.1956 |
鄕試文式 |
Hương thí văn thức |
nlvnpf-0799 |
R.1001 |
鄕試文式 |
Hương thí văn thức |
nlvnpf-0800 |
R.2069 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0801 |
R.1961 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0802 |
R.2063 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0803 |
R.63 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0804 |
R.1836 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0805 |
R.1585 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0806 |
R.1993 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0807 |
R.1584 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0808-02 |
R.1389 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.02) |
nlvnpf-0808-03 |
R.1394 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.03) |
nlvnpf-0808-04 |
R.1395 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.04) |
nlvnpf-0808-05 |
R.1391 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.05) |
nlvnpf-0808-06 |
R.1397 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.06) |
nlvnpf-0808-08 |
R.1398 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.08) |
nlvnpf-0808-10 |
R.1399 |
欽定詠史 |
Khâm định vịnh sử (q.10) |
nlvnpf-0811 |
R.1856 |
金雲翹案 |
Kim Vân Kiều án |
nlvnpf-0812 |
R.274 |
金雲翹 |
Kim Vân Kiều |
nlvnpf-0813 |
R.27 |
金雲翹合集 |
Kim Vân Kiều hợp tập |
nlvnpf-0814 |
R.1063 |
金雲翹錄 |
Kim Vân Kiều lục |
nlvnpf-0817 |
R.232 |
經詩經義 |
Kinh thi kinh nghĩa |
nlvnpf-0819 |
R.1948 |
立齋詩選 |
Lập Trai thi tuyển |
nlvnpf-0820-01 |
R.1587 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.01) |
nlvnpf-0820-02 |
R.1588 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.02) |
nlvnpf-0820-03 |
R.1591 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.03) |
nlvnpf-0820-04 |
R.1592 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.04) |
nlvnpf-0820-05 |
R.1593 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.05) |
nlvnpf-0820-06 |
R.1594 |
黎朝鄕選 |
Lê triều hương tuyển (q.06) |
nlvnpf-0821 |
R.143 |
禮斎文集 |
Lễ trai văn tập |
nlvnpf-0822 |
R.1933 |
歷科名表 |
Lịch khoa danh biểu |
nlvnpf-0823 |
R.436 |
歷科會庭文選 |
Lịch khoa Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-0835 |
R.307 |
峨山景致 |
Nga Sơn cảnh trí |
nlvnpf-0847 |
R.99 |
法越提携正見書 |
Pháp Việt đề huề chính kiến thư |
nlvnpf-0848 |
R.1831 |
方亭嚶言詩集 |
Phương Đình anh ngôn thi tập |
nlvnpf-0849 |
R.1221 |
方亭詩類流覽集 |
Phương Đình thi loại lưu lãm tập |
nlvnpf-0850 |
R.1770 |
范公 |
Phạm Công |
nlvnpf-0853 |
R.329 |
俯察秘索提綱賦 |
Phủ sát bí sách đề cương phú |
nlvnpf-0866 |
R.531 |
⿰言韱記祕傳 |
Sấm kí bí truyền |
nlvnpf-0868 |
R.1741 |
搜釆諸家對聯並帳文 |
Sưu thái chư gia đối liên tịnh trướng văn |
nlvnpf-0869-01 |
R.1852 |
事跡翁状吝 (q.01) |
Sự tích ông Trạng Lợn (q.01) |
nlvnpf-0869-02 |
R.1853 |
事跡翁状吝 (q.02) |
Sự tích ông Trạng Lợn (q.02) |
nlvnpf-0870 |
R.1719 |
北史詠史賦 |
Bắc sử vịnh sử phú |
nlvnpf-0874 |
R.700 |
征婦吟 |
Chinh phụ ngâm |
nlvnpf-0877 |
R.286 |
名聯拔尤 |
Danh liên bạt vưu |
nlvnpf-0885 |
R.638 |
皇越歷科詩賦 |
Hoàng Việt lịch khoa thi phú |
nlvnpf-0890 |
R.148 |
歷科名表 |
Lịch khoa danh biểu |
nlvnpf-0891 |
R.34 |
歷科香試文選 |
Lịch khoa Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-0893 |
R.2050 |
莫挺之集 |
Mạc Đĩnh Chi tập |
nlvnpf-0896 |
R.96 |
女則演音 |
Nữ tắc diễn âm |
nlvnpf-0992-02 |
R.658 |
國朝歷科鄕策 (q.02) |
Quốc triều lịch khoa hương sách (q.02) |
nlvnpf-0992-03 |
R.659 |
國朝歷科鄕策 (q.03) |
Quốc triều lịch khoa hương sách (q.03) |
nlvnpf-0992-04 |
R.660 |
國朝歷科鄕策(q.04) |
Quốc triều lịch khoa hương sách (q.04) |
nlvnpf-0995-01 |
R.635 |
文心雕龍 (q.01) |
Văn tâm điêu long (q.01) |
nlvnpf-0995-03 |
R.2204 |
文心雕龍(q.03) |
Văn tâm điêu long (q.03) |
nlvnpf-0995-04 |
R.637 |
文心雕龍 (q.04) |
Văn tâm điêu long (q.04) |
nlvnpf-0997 |
R.246 |
爲此春賦 |
Vi thử xuân phú |
nlvnpf-1000 |
R.479 |
詠岳武穆 |
Vịnh nhạc vũ mục |
nlvnpf-1001 |
R.358 |
王陵賦 |
Vương lăng phú |
nlvnpf-1002 |
R.574 |
河南鄕試文選 |
Hà Nam hương thí văn tuyển |
nlvnpf-1004 |
R.273 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-1005 |
R.1211 |
鄕試文選 |
Hương thí văn tuyển |
nlvnpf-1007 |
R.296 |
二十四孝演音 |
Nhị thập tứ hiếu diễn âm |
nlvnpf-1012-01 |
R.290 |
笑林演義 (q.01) |
Tiếu lâm diễn nghĩa (q.01) |
nlvnpf-1012-02 |
R.1735 |
笑林演義 (q.02) |
Tiếu lâm diễn nghĩa (q.02) |
nlvnpf-1014 |
R.366 |
場文集 |
Trường văn tập |
nlvnpf-1015 |
R.607 |
戰古堂 |
Chiến cổ đường |
nlvnpf-1017 |
R.541 |
會庭文選 |
Hội đình văn tuyển |
nlvnpf-1018 |
R.661 |
香山傳 |
Hương Sơn truyện |
nlvnpf-1030 |
R.126 |
幼學普通説約 |
Ấu học phổ thông thuyết ước |
nlvnpf-1031 |
R.220 |
幼學國史五言詩 |
Ấu học quốc sử ngũ ngôn thi |
nlvnpf-1200 |
R.1802 |
詩体留炤 |
Thi thể lưu chiểu |
nlvnpf-1201 |
R.433 |
詩林時令 |
Thi lâm thời lệnh |
nlvnpf-1202 |
R.191 |
詩賦集成 |
Thi phú tập thành |
nlvnpf-1203 |
R.1672 |
詩集 |
Thi tập |
nlvnpf-1204 |
R.450 |
詩奏合編 |
Thi tấu hợp biên |
nlvnpf-1205 |
R.1935 |
[詩文雜抄] |
[Thi văn tạp sao] |
nlvnpf-1206 |
R.430 |
[詩文雜抄] |
[Thi văn tạp sao] |
nlvnpf-1207 |
R.650 |
詩韻輯要 |
Thi vận tập yếu |
nlvnpf-1208 |
R.1714 |
詩韻輯要 |
Thi vận tập yếu |
nlvnpf-1209 |
R.535 |
千家詩選 |
Thiên gia thi tuyển |
nlvnpf-1214 |
R.463 |
天台詩 |
Thiên thai thi |
nlvnpf-1218 |
R.242 |
尙父鷹陽賦 |
Thượng phụ ưng dương phú |
nlvnpf-1219 |
R.589 |
上粤篤岑大人書 |
Thướng Việt Đốc Sầm đại nhân thư |
nlvnpf-1220 |
R.2051 |
善學賦 |
Thiện học phú |
nlvnpf-1222 |
R.1891 |
紹治丁未科會試 |
Thiệu Trị Đinh Mùi khoa Hội thí |
nlvnpf-1223 |
R.1863 |
紹治二年壬寅科鄕試文選 |
Thiệu Trị nhị niên Nhâm Dần khoa hương thí văn |
nlvnpf-1224 |
R.617 |
紹治三年癸卯科庭試會試 |
Thiệu Trị tam niên Quý Mão khoa Đình thí Hội thí |
nlvnpf-1225 |
R.121 |
紹治聖製題鎮武觀詩 |
Thiệu Trị thánh chế đề Trấn Vũ quán thi |
nlvnpf-1228 |
R.2206 |
世運吟 |
Thế vận ngâm |
nlvnpf-1229-01 |
R.65 |
退食記聞 |
Thoái thực kí văn (q.01) |
nlvnpf-1229-02 |
R.66 |
退食記聞 |
Thoái thực kí văn (q.02) |
nlvnpf-1229-03 |
R.67 |
退食記聞 |
Thoái thực kí văn (q.03) |
nlvnpf-1229-04 |
R.68 |
退食記聞 |
Thoái thực kí văn (q.04) |
nlvnpf-1234 |
R.2065 |
水竹賦 |
Thuỷ trúc phú |
nlvnpf-1235 |
R.1689 |
翠山行雜鈔 |
Thuý Sơn hành tạp sao |
nlvnpf-1237 |
R.394 |
相法國音歌 |
Tướng pháp quốc âm ca |
nlvnpf-1238 |
R.1713 |
祭孤魂文 |
Tế cô hồn văn |
nlvnpf-1241 |
R.423 |
四家詩集 |
Tứ gia thi tập |
nlvnpf-1243 |
R.481 |
齊姜醉遣賦 |
Tề Khương tuý khiển phú |
nlvnpf-1244 |
R.990 |
慈廉登科錄 |
Từ Liêm đăng khoa lục |
nlvnpf-1245 |
R.2218 |
祭禮封贈表 |
Tế lễ phong tặng biểu |
nlvnpf-1247 |
R.425 |
四時佳興詩集 |
Tứ thời giai hứng thi tập |
nlvnpf-1249 |
R.994 |
春首甲辰祭先賢文 |
Xuân thủ Giáp Thìn tế tiên hiền văn |
nlvnpf-1258-01 |
R.953 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.01) |
nlvnpf-1258-02 |
R.954 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.02) |
nlvnpf-1258-03 |
R.955 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.03) |
nlvnpf-1258-06 |
R.956 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.06) |
nlvnpf-1258-07 |
R.957 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.07) |
nlvnpf-1258-08 |
R.958 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.08) |
nlvnpf-1258-09 |
R.959 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.09) |
nlvnpf-1258-10 |
R.960 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.10) |
nlvnpf-1258-12 |
R.961 |
竹堂詩文集 |
Trúc Đường thi văn tập (q.12) |
nlvnpf-1260 |
R.695 |
鄭御史詩集 |
Trịnh ngự sử thi tập |
nlvnpf-1261 |
R.1895 |
直解指南性藥賦 |
Trực giải chỉ nam tính dược phú |
nlvnpf-1263 |
R.424 |
傳奇漫錄 |
Truyền kì mạn lục |
nlvnpf-1265 |
R.1712 |
摘錦彙編 |
Trích cẩm vựng biên |
nlvnpf-1269 |
R.142 |
選夫誤配新傳 |
Tuyển phu ngộ phối tân truyện |