tnvnpf-061 |
TN 160 |
九章立成併法 |
Cửu chương lập thành toán pháp |
tnvnpf-062 |
TN 161 |
詞翰舉要 |
Từ Hàn cử yếu |
tnvnpf-063 |
TN 162 |
詳訂古文評註 |
Tường đính cổ văn bình chú |
tnvnpf-064 |
TN 163 |
句對孝 |
Câu đối hiếu |
tnvnpf-065 |
TN 164 |
[雜文] |
[Tạp văn] |
tnvnpf-066 |
TN 165 |
日用常談 |
Nhật dụng thường đàm |
tnvnpf-067 |
TN 166 |
田戸 |
Điền hộ |
tnvnpf-068 |
TN 167 |
氏未囑書 |
Thị Vị chúc thư |
tnvnpf-069 |
TN 168 |
[經救刼教訓] |
[Kinh cứu kiếp giáo huấn] |
tnvnpf-070 |
TN 169 |
度亡 |
Độ vong |
tnvnpf-071 |
TN 170 |
户陶各所田忌后 |
Họ Đào các thửa điền kị hậu |
tnvnpf-072 |
TN 171 |
粘𢼂相 |
Xem số tướng |
tnvnpf-073 |
TN 172 |
文祭大祈福五社博覧 |
Văn tế đại kì Phúc Ngũ xã bác lãm |
tnvnpf-075 |
TN 173 |
户陶居 |
Họ Đào cư |
tnvnpf-076 |
TN 174 |
文祭 |
Văn tế |
tnvnpf-077 |
TN 175 |
户陶長枝簿 |
Họ Đào trưởng chi bạ |
tnvnpf-078 |
TN 176 |
陶居 |
Đào cư |
tnvnpf-079 |
TN 177 |
囑書 |
Chúc thư |
tnvnpf-080 |
TN 178 |
立囑書 |
Lập chúc thư |
tnvnpf-081 |
TN 179 |
各欵 |
Các khoản |
tnvnpf-082 |
TN 180 |
長編上古 |
Trường biên thượng cổ |
tnvnpf-083 |
TN 181 |
承抄第二本元田 |
Thừa sao đệ nhị bản nguyên điền |
tnvnpf-084 |
TN 182 |
數弟子 |
Sổ đệ tử |
tnvnpf-085 |
TN 183 |
田居 |
Điền cư |
tnvnpf-086 |
TN 184 |
[雜文] |
[Tạp văn] |
tnvnpf-087 |
TN 185 |
承抄田土 |
Thừa sao điền thổ |
tnvnpf-088 |
TN 186 |
[治病]真宗正法神通傳秘書 |
[Trị bệnh]Chân tông chính pháp thần thông truyền bí thư |
tnvnpf-089 |
TN 187 |
水懺經/慈悲水懺 法 (上中下) |
Thủy sám kinh/Từ bi Thuỷ sám pháp (q. Thượng-Trung-Hạ) |
tnvnpf-090 |
TN 188 |
陳朝大王正經 |
Trần triều đại vương chính kinh |
tnvnpf-091 |
TN 189 |
欽天解厄經 |
Khâm thiên giải ách kinh |
tnvnpf-092 |
TN 190 |
[各科供通用] |
[Các khoa cúng thông dụng] |
tnvnpf-093 |
TN 191 |
禮靈神科 |
Lễ linh thần khoa |
tnvnpf-094 |
TN 192 |
度兦 |
Độ vong |
tnvnpf-095 |
TN 193 |
符咒 |
Phù chú |
tnvnpf-096 |
TN 194 |
攻文度陽 |
[Công văn độ dương] |
tnvnpf-097 |
TN 196 |
[求安疏] |
[Cầu an sớ] |
tnvnpf-098 |
TN 195 |
[符咒] |
[Phù chú] |
tnvnpf-099 |
TN 197 |
哦虎營天狗 |
Nga hổ doanh thiên cẩu |
tnvnpf-100 |
TN 198 |
地殺符用三竒决法 |
Địa sát phù dụng tam cơ quyết pháp |
tnvnpf-101 |
TN 199 |
畧断前定𢼂人 |
Lược đoán tiền định số nhân |
tnvnpf-102 |
TN 200 |
[治重度陰] |
[Trị trùng độ âm] |
tnvnpf-103 |
TN 201 |
符咒 |
Bùa chú |
tnvnpf-104 |
TN 202 |
示法宗師正道家傳六智神通秘咒 |
Thị pháp tông sư chính đạo gia truyền lục trí thần thông bí chú |
tnvnpf-105 |
TN 203 |
一門性尋塒 |
Nhất môn tính tầm thời |
tnvnpf-106 |
TN 204 |
陽宅三要 |
Dương trạch tam yếu |
tnvnpf-107 |
TN 205 |
地理卷 |
Địa lý quyển |
tnvnpf-108 |
TN 206 |
新訂萬事不求人書 |
Tân đính vạn sự bất cầu nhân thư |
tnvnpf-109 |
TN 207 |
男女准𢆫吉凶法靈驗 |
Nam nữ chuẩn tuổi cát hung pháp linh nghiệm |
tnvnpf-110 |
TN 208 |
安星紫㣲錦宅 |
An tinh tử vi cẩm trạch |
tnvnpf-111 |
TN 209 |
占足鷄吉㓙傳 |
Chiêm túc kê cát hung truyện |
tnvnpf-112 |
TN 210 |
各科眷邪 |
Các môn quyến tà |
tnvnpf-113 |
TN 211 |
地理卷 |
Địa lý quyển |
tnvnpf-114 |
TN 212 |
占𢆫 |
Xem tuổi |
tnvnpf-115 |
TN 213 |
蘿𢼂紫㣲个人 |
[Lá số tử vi cá nhân] |
tnvnpf-116 |
TN 214 |
卷萬事 |
Quyển vạn sự |
tnvnpf-117 |
TN 215 |
占鷄足各事吉凶 |
Chiêm kê túc các sự cát hung |
tnvnpf-118 |
TN 216 |
送神科 |
Tống thần khoa |
tnvnpf-120 |
TN 218 |
發火關單 |
Phát hỏa quan đan |
tnvnpf-121 |
TN 219 |
壽梅家禮 |
Thọ Mai gia lễ |
tnvnpf-122 |
TN 220 |
數弟子 |
Sổ đệ tử |
tnvnpf-123 |
TN 221 |
[各科供] |
[Các khoa cúng] |
tnvnpf-124 |
TN 222 |
[雜抄] |
[Tạp sao] |
tnvnpf-125 |
TN 223 |
公同文朝 |
Công đồng văn chầu |
tnvnpf-126 |
TN 224 |
孤魂科救苦真經 |
Cô hồn khoa cứu khổ chân kinh |
tnvnpf-127 |
TN 225 |
[各科供] |
[Các khoa cúng] |
tnvnpf-128 |
TN 226 |
[供⿰ 亻 天科] |
[Cúng Phật khoa] |
tnvnpf-129 |
TN 227 |
度兦 |
Độ vong |
tnvnpf-130 |
TN 228 |
三教六殮 |
Tam giáo lục liễm |
tnvnpf-131 |
TN 229 |
[各科供] |
[Các khoa cúng] |
tnvnpf-132 |
TN 230 |
[各科供] |
[Các khoa cúng] |
tnvnpf-133 |
TN 231 |
破獄科 |
Phá ngục khoa |
tnvnpf-134 |
TN 232 |
供⿰ 亻 天科 |
Cúng Phật khoa |
tnvnpf-135 |
TN 233 |
請四府科共山莊 |
Thỉnh tứ phủ khoa cộng sơn trang |
tnvnpf-136 |
TN 234 |
[請聖科] |
[Thỉnh thánh khoa] |
tnvnpf-137 |
TN 235 |
[水陸諸科] |
[Thủy lục chư khoa] |
tnvnpf-138 |
TN 236 |
科四府共山莊 |
Khoa tứ phủ cộng sơn trang |
tnvnpf-139 |
TN 237 |
供聖科 |
Cúng thánh khoa |
tnvnpf-140 |
TN 217 |
攻文疏 |
Công văn sớ |
tnvnpf-141 |
TN 238 |
國 朝 書 契 |
Quốc triều thư khế |