pnvnpf-002 |
普仁禪寺.005 |
請佛簡科 |
Thỉnh Phật giản khoa |
pnvnpf-003 |
普仁禪寺.006 |
菩蕯戒經/佛説梵網經 |
Bồ Tát giới kinh/Phật thuyết Phạn võng kinh |
pnvnpf-004 |
普仁禪寺.007 |
玉匣纂要通用 |
Ngọc hạp toản yếu thông dụng |
pnvnpf-006 |
普仁禪寺.009 |
[南藥神效十科應治] |
[Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị] |
pnvnpf-007 |
普仁禪寺.010 |
警策禪堂 |
Cảnh sách thiền đường |
pnvnpf-008 |
普仁禪寺.011 |
三教[政度輯要] |
Tam giáo [Chính độ tập yếu] |
pnvnpf-009 |
普仁禪寺.012 |
沙彌尼威儀要畧 (卷下) |
Sa di ni uy nghi yếu lược (quyển hạ) |
pnvnpf-012 |
普仁禪寺.015 |
寶鼎行持秘㫖全章 |
Bảo đỉnh hành trì bí chỉ toàn chương |
pnvnpf-014 |
普仁禪寺.017 |
延光三昧 |
Diên quang tam muội |
pnvnpf-015 |
普仁禪寺.018 |
寶庵僧記 |
Bảo am tăng kí |
pnvnpf-016 |
普仁禪寺.019 |
心法切要真經 |
Tâm pháp thiết yếu chân kinh |
pnvnpf-017-01 |
普仁禪寺.020 |
莊子雪 |
Trang tử tuyết |
pnvnpf-017-02 |
普仁禪寺.021 |
莊子雪 |
Trang tử tuyết |
pnvnpf-018-01 |
普仁禪寺.022 |
四書大全節要 -大學 |
Tứ thư đại toàn tiết yếu - Đại học |
pnvnpf-018-02 |
普仁禪寺.023 |
四書大全節要 -中庸 |
Tứ thư đại toàn tiết yếu - Trung dung |
pnvnpf-018-03 |
普仁禪寺.024 |
四書大全節要 - 論語 |
Tứ thư đại toàn tiết yếu - Luận ngữ |
pnvnpf-019 |
普仁禪寺.026 |
萬法指南 |
Vạn pháp chỉ nam |
pnvnpf-020 |
普仁禪寺.027 |
雜症門科 |
Tạp chứng môn khoa |
pnvnpf-022 |
普仁禪寺.029 |
佛門簡畧攻文善本卷之三 |
Phật môn giản lược công văn thiện bản quyển chi tam |
pnvnpf-023 |
普仁禪寺.030 |
藥師經 |
Dược sư kinh |
pnvnpf-025-01 |
普仁禪寺.032 |
新刊南藥神效十科應治-卷之五 |
Tân san Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.5) |
pnvnpf-025-02 |
普仁禪寺.033 |
新刊南藥神效十科應治-卷之六 |
Tân san Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.6) |
pnvnpf-025-03 |
普仁禪寺.034 |
新刊南藥神效十科應治-卷之八 |
Tân san Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.8) |
pnvnpf-025-04 |
普仁禪寺.035 |
新刊南藥神效十科應治-卷之九 |
Tân san Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.9) |
pnvnpf-025-05 |
普仁禪寺.036 |
新刊南藥神效十科應治-卷之十 |
Tân san Nam dược thần hiệu thập khoa ứng trị (q.10) |
pnvnpf-026 |
普仁禪寺.037 |
漕洞正宗歷代祖師科 |
Tào động chính tông lịch đại tổ sư khoa |
pnvnpf-027 |
普仁禪寺.038 |
祖師語錄 |
Tổ sư ngữ lục |
pnvnpf-029 |
普仁禪寺.040 |
增補羯磨懸絲鈔 |
Tăng bổ yết ma huyền ti sao |
pnvnpf-030 |
普仁禪寺.041 |
水陸諸科集四 |
Thuỷ lục chư khoa tập tứ |
pnvnpf-031-01 |
普仁禪寺.042 |
水陸諸科 |
Thuỷ lục chư khoa |
pnvnpf-031-02 |
普仁禪寺.043 |
水陸諸科 |
Thuỷ lục chư khoa |
pnvnpf-031-03 |
普仁禪寺.044 |
水陸諸科 |
Thuỷ lục chư khoa |
pnvnpf-032 |
普仁禪寺.045 |
觀音普門品經 |
Quan âm phổ môn phẩm kinh |