Home
»
Chùa Thắng Nghiêm
Thư Viện Chùa / Entire Temple Library
VNPF Id
Origin Id
Title (HN)
Title (QN)
tnvnpf-001
TN.146
[朱族譜記]
[Chu tộc gia phả]
tnvnpf-002
TN.147
[黎族大宗家譜]
[Lê tộc đại tông gia phả]
tnvnpf-003
TN.024
百喻經
Bách dụ kinh
tnvnpf-004
TN.057
攻文心囊妙語
Công văn tâm nang diệu ngữ q2
tnvnpf-005-01
TN.039
大報父母恩重經
Đại báo phụ mẫu ân trọng kinh q1
tnvnpf-005-02
TN.040
大報父母恩重經
Đại báo phụ mẫu ân trọng kinh q2
tnvnpf-006
TN.044
關帝明聖經觧
Quan đế minh thánh kinh giải
tnvnpf-007-01
TN.061
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.01-05
tnvnpf-007-02
TN.062
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.06-10
tnvnpf-007-03
TN.063
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.11-15
tnvnpf-007-04
TN.064
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.16-20
tnvnpf-007-05
TN.065
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.21-25
tnvnpf-007-06
TN.066
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.26-30
tnvnpf-007-07
TN.067
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.31-35
tnvnpf-007-08
TN.068
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.36-40
tnvnpf-007-09
TN.069
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.41-45
tnvnpf-007-10
TN.070
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.46-50
tnvnpf-007-11
TN.071
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.51-55
tnvnpf-007-12
TN.072
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.56-60
tnvnpf-007-13
TN.073
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.61-65
tnvnpf-007-14
TN.074
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.66-70
tnvnpf-007-15
TN.075
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.71-75
tnvnpf-007-16
TN.076
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.76-80
tnvnpf-007-17
TN.077
大方廣佛華嚴經
Đại phương quảng phật Hoa nghiêm kinh q.81-85
tnvnpf-008-01
TN.020
大方便佛報恩經
Đại phương tiện Phật báo ân kinh q.01
tnvnpf-008-02
TN.021
大方便佛報恩經
Đại phương tiện Phật báo ân kinh q.02-03
tnvnpf-008-03
TN.022
大方便佛報恩經
Đại phương tiện Phật báo ân kinh q.04-05
tnvnpf-008-04
TN.023
大方便佛報恩經
Đại phương tiện Phật báo ân kinh q.06-07
tnvnpf-009
TN.055
地藏菩蕯本願經
Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh
tnvnpf-010-01
TN.100
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.01
tnvnpf-010-02
TN.101
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.02
tnvnpf-010-03
TN.102
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.03
tnvnpf-010-04
TN.103
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.04
tnvnpf-010-05
TN.104
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.05
tnvnpf-010-06
TN.105
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.06
tnvnpf-010-07
TN.106
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.07
tnvnpf-011
TN.056
頂峯菘菉 新撰鋟梓心囊大集
Đính Phong Tùng Lục tân soạn tẩm tử Tâm nang đại tập q.01-02
tnvnpf-013
TN.027
唯識三十誦釋略
Duy thức tam thập tụng thích lược
tnvnpf-014-01
TN.053
賢愚因緣經
Hiền ngu nhân duyên kinh q.trung
tnvnpf-014-02
TN.052
賢愚因緣經
Hiền ngu nhân duyên kinh q.hạ
tnvnpf-015
TN.046
欽天解厄經
Khâm Thiên giải ách kinh
tnvnpf-016
TN.028
金剛般若波羅密經
Kim Cương bát nhã ba la mật kinh
tnvnpf-017-01
TN. 005
金光明經
Kim Quang minh kinh q01-02
tnvnpf-017-02
TN. 006
金光明經
Kim Quang minh kinh q03-04
tnvnpf-017-03
TN. 007
金光明經
Kim Quang minh kinh q05-06
tnvnpf-017-04
TN. 008
金光明經
Kim Quang minh kinh q07-08
tnvnpf-017-05
TN. 009
金光明經
Kim Quang minh kinh q09-10
tnvnpf-018-01
TN.030
楞嚴正脈
Lăng Nghiêm chính mạch q.01-02
tnvnpf-018-02
TN.031
楞嚴正脈
Lăng Nghiêm chính mạch q.03-04
tnvnpf-018-03
TN.036
楞嚴正脈
Lăng Nghiêm chính mạch q.05-06
tnvnpf-018-04
TN.037
楞嚴正脈
Lăng Nghiêm chính mạch q.07-08
tnvnpf-018-05
TN.038
楞嚴正脈
Lăng Nghiêm chính mạch q.09-10
tnvnpf-019
TN.048
禮記大全
Lễ kí đại toàn q.01-02
tnvnpf-021
TN.043
五百名觀世音經
Ngũ bách danh Quan Thế Âm kinh
tnvnpf-022
TN.047
法寶壇經
Pháp bảo đàn kinh
tnvnpf-023-01
TN.090
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.01
tnvnpf-023-02
TN.091
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.02
tnvnpf-023-03
TN.092
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.03
tnvnpf-023-04
TN.093
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.04
tnvnpf-023-05
TN.094
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.05
tnvnpf-023-06
TN.095
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.06
tnvnpf-023-07
TN.096
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.07
tnvnpf-023-08
TN.097
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.08
tnvnpf-023-11
TN.098
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.11
tnvnpf-023-12
TN.099
佛説佛名經
Phật thuyết phật danh kinh q.12
tnvnpf-024
TN.059
三經日誦
Tam kinh nhật tụng
tnvnpf-025
TN.054
觀音過海眞經
Quan âm quá hải chân kinh
tnvnpf-026
TN.045
大南國史演歌
Đại Nam quốc sử diễn ca
tnvnpf-027
TN.080
沙彌律儀要略增註
Sa di luật nghi yếu lược tăng chú
tnvnpf-028
TN.078
比丘尼戒
Tỉ khiêu ni giới
tnvnpf-029
TN.060
新刊德生錄
Tân san đức sinh lục
tnvnpf-030-01
TN.025
禪林寶訓合註
Thiền lâm bảo huấn hợp chú q.01-02
tnvnpf-030-02
TN.026
禪林寶訓合註
Thiền lâm bảo huấn hợp chú q.03-04
tnvnpf-031-01
TN.032
水陸諸科
Thuỷ lục chư khoa q.01
tnvnpf-031-02
TN.033
水陸諸科
Thuỷ lục chư khoa q.02
tnvnpf-031-03
TN.035
水陸諸科
Thuỷ lục chư khoa q.03
tnvnpf-032
TN.058
凈土懺願
Tịnh độ sám nguyện
tnvnpf-033-01
TN.049
竹窻隨筆
Trúc song tuỳ bút q.01
tnvnpf-033-02
TN.050
竹窻隨筆
Trúc song tuỳ bút q.02
tnvnpf-033-03
TN.051
竹窻隨筆
Trúc song tuỳ bút q.03
tnvnpf-034-01
TN.001
四分戒本如釋語
Tứ phần giới bản như thích ngữ q.01-03
tnvnpf-034-02
TN.002
四分戒本如釋語
Tứ phần giới bản như thích ngữ q.04-06
tnvnpf-034-03
TN.003
四分戒本如釋語
Tứ phần giới bản như thích ngữ q.07-09
tnvnpf-034-04
TN.004
四分戒本如釋語
Tứ phần giới bản như thích ngữ q.10-12
tnvnpf-035
TN.029
慈悲觀音寶懺
Từ bi Quan Âm bảo sám
tnvnpf-036
TN.034
慈悲水懺法
Từ bi thuỷ sám pháp q.thượng + q.hạ
tnvnpf-037-01
TN.017
四分律刪補
Tứ phần luật san bổ q.01-03
tnvnpf-037-02
TN.015
四分律刪補
Tứ phần luật san bổ q.04-06
tnvnpf-037-03
TN.016
四分律刪補
Tứ phần luật san bổ q.10-12
tnvnpf-038
TN.079
誦两乘戒經儀式
Tụng lưỡng thừa giới kinh nghi thức
tnvnpf-039
TN.042
潙山警策文
Quy Sơn cảnh sách văn
tnvnpf-040-01
TN.127
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.01-02
tnvnpf-040-02
TN.110
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.03-04
tnvnpf-040-03
TN.126
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.05-06
tnvnpf-040-04
TN.111
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.07-08
tnvnpf-040-05
TN.112
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.09-10
tnvnpf-041-01
TN.113
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.01-04
tnvnpf-041-02
TN.114
妙法蓮華經
Diệu pháp liên hoa kinh q.05-07
tnvnpf-042-01
TN.116
直指歸元
Trực chỉ quy nguyên q.thượng
tnvnpf-042-02
TN.117
直指歸元
Trực chỉ quy nguyên q.hạ
tnvnpf-043
TN.118
聖母方名
Thánh mẫu phương danh
tnvnpf-044
TN.119
供尊師科
Cúng Tôn sư khoa
tnvnpf-045
TN.120
法句譬喻經
Pháp cú thí dụ kinh
tnvnpf-046
TN.121
三經日用
Tam kinh nhật dụng
tnvnpf-047
TN.122
淨土懺願
Tịnh độ sám nguyện
tnvnpf-048
TN.125
普門經
Phổ môn kinh
tnvnpf-049-01
TN.128
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.01
tnvnpf-049-06
TN.129
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.06
tnvnpf-049-07
TN.131
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.07
tnvnpf-049-08
TN.132
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.08
tnvnpf-049-09
TN.133
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.09
tnvnpf-049-10
TN.134
梁皇寳懺
Lương hoàng bảo sám q.10
tnvnpf-050-01
TN.135
地藏菩蕯本願經
Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh q.thượng
tnvnpf-050-02
TN.136
地藏菩蕯本願經
Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh q.trung
tnvnpf-050-03
TN.137
地藏菩蕯本願經
Địa tạng Bồ Tát bản nguyện kinh q.hạ
tnvnpf-051
TN. 138
彌陀經
Di đà kinh
tnvnpf-052
TN.145
比丘戒經
Tỉ khiêu giới kinh