Home
»
NLV
History (sử 史)
VNPF Id
Origin Id
Title (HN)
Title (QN)
nlvnpf-0101-01
R.1538
大南典例撮要
Đại Nam điển lệ toát yếu (q.01)
nlvnpf-0101-02
R.1540
大南典例撮要
Đại Nam điển lệ toát yếu (q.02)
nlvnpf-0101-03
R.1542
大南典例撮要
Đại Nam điển lệ toát yếu (q.03)
nlvnpf-0101-04
R.1544
大南典例撮要
Đại Nam điển lệ toát yếu (q.04)
nlvnpf-0102
R.303
大南國史演歌
Đại Nam quốc sử diễn ca
nlvnpf-0103-01
R.259
大越地輿全編
Đại Việt địa dư toàn biên (q.01)
nlvnpf-0103-02
R.260
大越地輿全編
Đại Việt địa dư toàn biên (q.02)
nlvnpf-0103-03
R.261
大越地輿全編
Đại Việt địa dư toàn biên (q.03)
nlvnpf-0103-04
R.247
大越地輿全編
Đại Việt địa dư toàn biên (q.04)
nlvnpf-0103-05
R.262
大越地輿全編
Đại Việt địa dư toàn biên (q.05)
nlvnpf-0104
R.1744
大越歷代史總論
Đại Việt lịch đại sử tổng luận
nlvnpf-0105
R.2254
大越史記捷綠總序
Đại Việt sử ký tiệp lục tổng tự
nlvnpf-0106
R.2255
大越史記捷綠總序
Đại Việt sử ký tiệp lục tổng tự
nlvnpf-0107
R.1819
東洋政治
Đông Dương chính trị
nlvnpf-0108
R.2212
皇越地輿誌
Hoàng Việt địa dư chí
nlvnpf-0109
R.1906
皇越歷代政要
Hoàng Việt lịch đại chính yếu
nlvnpf-0110
R.1610
歷朝憲章類誌
Lịch triều hiến chương loại chí
nlvnpf-0111
R.640
南國地輿誌
Nam quốc địa dư chí
nlvnpf-0112
R.581
南史
Nam sử
nlvnpf-0113
R.1829
議定整頓吏鄉會各社南民於北圻
Nghị định chỉnh đốn lại hương hội các xã Nam dân ở Bắc Kì
nlvnpf-0114
R.1728
法越提携政見書
Pháp Việt đề huề chính kiến thư
nlvnpf-0115
R.112
國史纂要/南史纂要
Quốc sử toản yếu/Nam sử toản yếu
nlvnpf-0116
R.1663
越鑑通考
Việt giám thông khảo
nlvnpf-0117-01
R.173
越史要/越南史要
Việt sử yếu/Việt Nam sử yếu (q.01)
nlvnpf-0117-02
R.175
越史要/越南史要
Việt sử yếu/Việt Nam sử yếu (q.02)
nlvnpf-0117-03
R.174
越史要/越南史要
Việt sử yếu/Việt Nam sử yếu (q.03)
nlvnpf-0118
R.1822
越史鏡
Việt sử kính
nlvnpf-0119-01
R.278
越史
Việt sử (q.01)
nlvnpf-0119-03
R.279
越史
Việt sử (q.03)
nlvnpf-0120-01
R.1416
越史新約全編/大越史約
Việt sử tân ước toàn biên/Đại Việt sử ước (q.01)
nlvnpf-0120-02
R.1418
越史新約全編/大越史約
Việt sử tân ước toàn biên/Đại Việt sử ước (q.02)
nlvnpf-0130
R.28
朱族家譜
Chu tộc gia phả
nlvnpf-0134
R.1736
大南保大八年歲次癸酉協紀曆
Đại Nam Bảo Đại bát niên tuế thứ Quý Dậu hiệp kỷ lịch
nlvnpf-0135
R.1738
大南保大十九年歲次甲申協紀曆
Đại Nam Bảo Đại thập cửu niên tuế thứ Giáp Thân hiệp kỷ lịch
nlvnpf-0136
R.1737
大南保大十七年歲次壬午協紀曆
Đại Nam Bảo Đại thập thất niên tuế thứ Nhâm Ngọ hiệp kỷ lịch
nlvnpf-0137-01
R.608
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.01-03)
nlvnpf-0137-02
R.609
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.04-07)
nlvnpf-0137-03
R.610
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.08-11)
nlvnpf-0137-04
R.611
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.12-15)
nlvnpf-0137-05
R.612
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.16-20)
nlvnpf-0137-06
R.613
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.21-23)
nlvnpf-0137-07
R.614
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.24-29)
nlvnpf-0137-08
R.615
大南正編列傳初集
Đại Nam chính biên liệt truyện sơ tập (q.30)
nlvnpf-0138-01
R.1536
大南典例撮畧新編 (兵例)
Đại Nam điển lệ toát lược tân biên (Binh lệ)
nlvnpf-0138-02
R.1537
大南典例撮畧新編 (工例)
Đại Nam điển lệ toát lược tân biên (Công lệ)
nlvnpf-0138-03
R.1534
大南典例撮要畧新編 (戶例)
Đại Nam điển lệ toát lược tân biên (Hộ lệ)
nlvnpf-0138-04
R.1533
大南典例撮要畧新編 (吏例)
Đại Nam điển lệ toát lược tân biên (Lại lệ)
nlvnpf-0138-05
R.1535
大南典例撮要畧新編 (禮例)
Đại Nam điển lệ toát lược tân biên (Lễ lệ)
nlvnpf-0140-01
R.779
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.01)
nlvnpf-0140-03
R.780
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.03)
nlvnpf-0140-04
R.781
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.04)
nlvnpf-0140-05
R.782
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.05)
nlvnpf-0140-06
R.785
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.06)
nlvnpf-0140-07
R.787
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.07)
nlvnpf-0140-08
R.790
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.08)
nlvnpf-0140-09
R.789
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.09)
nlvnpf-0140-10
R.791
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.10-11)
nlvnpf-0140-15
R.792
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (q.16-17)
nlvnpf-0141
R.267
大南國史演歌
Đại Nam quốc sử diễn ca
nlvnpf-0143-01
R.765
大南寔錄前編
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.01-02)
nlvnpf-0143-02
R.5917
大南寔錄前編
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.03-06)
nlvnpf-0143-03
R.773
大南寔錄前編
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.07-09)
nlvnpf-0143-04
R.777
大南寔錄前編
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.10-12)
nlvnpf-0144-11
R.3563
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.11)
nlvnpf-0144-12
R.255
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.12)
nlvnpf-0144-13
R.256
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.13)
nlvnpf-0144-14
R.3560
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư (q.14)
nlvnpf-0144-15
R.3558
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.15)
nlvnpf-0144-16
R.3559
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.16)
nlvnpf-0144-17
R.3557
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.17)
nlvnpf-0144-18
R.3113
大越史記全書
Đại Việt sử kí toàn thư ( q.18)
nlvnpf-0146
R.21
登科錄搜講
Đăng khoa lục sưu giảng
nlvnpf-0149
R.236
地志類
Địa chí loại
nlvnpf-0150
R.3299
地理家傳
Địa lý gia truyền
nlvnpf-0151
R.3435
地理篡要原派真傳
Địa lí toản yếu nguyên phái chân truyền
nlvnpf-0154
R.952
段族譜
Đoàn tộc phả
nlvnpf-0155
R.951
東稠段族譜
Đông Trù Đoàn tộc phả
nlvnpf-0157
R.3474
閲憑日記
Duyệt bằng nhật kí - Thành thái ( 1897)
nlvnpf-0158
R.3475
閲憑日記
Duyệt bằng nhật kí - Thành thái ( 1905)
nlvnpf-0164
R.196
韓墨林
Hàn mặc lâm
nlvnpf-0165
R.2258
後陳逸史
Hậu Trần dật sử
nlvnpf-0170-01
R.3305
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( luật mục )
nlvnpf-0170-02
R.704
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.02 )
nlvnpf-0170-03
R.707
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.03 )
nlvnpf-0170-04
R.711
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.04 )
nlvnpf-0170-05
R.713
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.05)
nlvnpf-0170-06
R.716
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.06)
nlvnpf-0170-07
R.719
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.07)
nlvnpf-0170-08
R.723
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.08)
nlvnpf-0170-09
R.727
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.09)
nlvnpf-0170-10
R.728
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.10)
nlvnpf-0170-11
R.732
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.11)
nlvnpf-0170-12
R.735
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.12)
nlvnpf-0170-13
R.738
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.13)
nlvnpf-0170-14
R.741
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.14)
nlvnpf-0170-15
R.743
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.15)
nlvnpf-0170-16
R.748
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.16)
nlvnpf-0170-17
R.749
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.17 )
nlvnpf-0170-18
R.752
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.18)
nlvnpf-0170-19
R.756
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.19)
nlvnpf-0170-20
R.759
皇越律例
Hoàng Việt luật lệ ( q.20)
nlvnpf-0173-43
R.5899
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ (q.43)
nlvnpf-0173-45
R.5898
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.45-47)
nlvnpf-0173-48
R.5897
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.50-51)
nlvnpf-0173-49
R.5892
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.52-53)
nlvnpf-0173-50
R.5893
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.54-56)
nlvnpf-0173-51
R.5894
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.57-58)
nlvnpf-0173-52
R.5895
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.59-60)
nlvnpf-0173-53
R.5896
欽定大南會典事例
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ ( q.61-62)
nlvnpf-0174-01
R.591
欽定越史通鑑綱目
Khâm định Việt sử thông giám cương mục (quyển thủ-01)
nlvnpf-0174-02
R.592
欽定越史通鑑綱目前編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục tiền biên (q.02-05)
nlvnpf-0174-03
R.593
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.01-02)
nlvnpf-0174-04
R.594
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.03-04)
nlvnpf-0174-05
R.510
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.05-06)
nlvnpf-0174-06
R.511
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.07-08)
nlvnpf-0174-07
R.512
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.09-10)
nlvnpf-0174-08
R.544
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.11-12)
nlvnpf-0174-09
R.545
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.13-14)
nlvnpf-0174-10
R.546
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.15-16)
nlvnpf-0174-11
R.513
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.17-18)
nlvnpf-0174-12
R.1176
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.19-20)
nlvnpf-0174-13
R.515
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.21-22)
nlvnpf-0174-14
R.516
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.23-24)
nlvnpf-0174-15
R.1177
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.25-26)
nlvnpf-0174-16
R.1178
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.27-28)
nlvnpf-0174-17
R.1179
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.29-30)
nlvnpf-0174-18
R.547
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.31-32)
nlvnpf-0174-19
R.550
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.33-36)
nlvnpf-0174-20
R.523
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.37-41)
nlvnpf-0174-21
R.524
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.42-45)
nlvnpf-0174-22
R.525
欽定越史通鑑綱目正編
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.46-47)
nlvnpf-0178
R.3332
吏閲日記
Lại duyệt nhật kí - Bảo Đại (1927-1928)
nlvnpf-0179
R.3470
吏閲日記
Lại duyệt nhật kí - Duy Tân (1908)
nlvnpf-0180
R.3471
吏閲日記
Lại duyệt nhật kí - Duy Tân (1909)
nlvnpf-0181
R.3472
吏閲日記
Lại duyệt nhật kí - Duy Tân (1910)
nlvnpf-0182
R.3335
吏閲日記-維新
Lại duyệt nhật kí – Duy Tân (1910)
nlvnpf-0183
R.3331
吏閲日記-啓定
Lại duyệt nhật kí – Khải Định (1921)
nlvnpf-0184
R.3330
吏閲日記-啓定
Lại duyệt nhật kí – Khải Định (1922)
nlvnpf-0185
R.3334
吏閲日記-啓定
Lại duyệt nhật kí – Khải Định (1923)
nlvnpf-0186
R.3329
吏閲日記-啓定
Lại duyệt nhật kí – Khải Định (1924-1926)
nlvnpf-0187
R.5669
吏閲日記-成泰
Lại duyệt nhật kí – Thành Thái (1901)
nlvnpf-0188
R.3466
吏閲日記-成泰
Lại duyệt nhật kí – Thành Thái (1904)
nlvnpf-0189
R.3467
吏閲日記-成泰
Lại duyệt nhật kí – Thành Thái (1905)
nlvnpf-0190
R.3468
吏閲日記-成泰
Lại duyệt nhật kí – Thành Thái (1906)
nlvnpf-0191
R.3469
吏閲日記-成泰
Lại duyệt nhật kí – Thành Thái (1907)
nlvnpf-0192-01
R.3473a
吏房閲記-成泰
Lại phòng duyệt kí – Thành Thái (q.01)
nlvnpf-0192-02
R.3473b
吏房閲記-成泰
Lại phòng duyệt kí – Thành Thái (q.02)
nlvnpf-0195
R.5672
六部小册
Lục bộ tiểu sách
nlvnpf-0200-01
R.3497
南政曹閲記
Nam chính tào duyệt kí (q.01)
nlvnpf-0200-02
R.3496
南政曹閲記
Nam chính tào duyệt kí (q.02)
nlvnpf-0201
R.1424
南國地輿
Nam quốc địa dư
nlvnpf-0204
R.3094
議憑閲記
Nghị bằng duyệt kí
nlvnpf-0210
R.3059
御製皇越律例
Ngự chế Hoàng Việt luật lệ
nlvnpf-0214
R.2012
阮堂譜記
Nguyễn Đường phả kí
nlvnpf-0215
R.2013
阮堂譜記
Nguyễn Đường phả kí
nlvnpf-0228
R.5138
官吏陞銜縂册
Quan lại thăng hàm tổng sách
nlvnpf-0229
R.5137
官吏陞銜縂册
Quan lại thăng hàm tổng sách
nlvnpf-0233-01
R.349
國朝正編撮要
Quốc triều chính biên toát yếu (q.01-02)
nlvnpf-0233-02
R.351
國朝正編撮要
Quốc triều chính biên toát yếu (q.03-04)
nlvnpf-0233-03
R.350
國朝正編撮要
Quốc triều chính biên toát yếu (q.05-06)
nlvnpf-0234-01
R.5851
國朝鄉科錄
Quốc triều hương khoa lục (q.01)
nlvnpf-0234-02
R.5850
國朝鄉科錄
Quốc triều hương khoa lục (q.02)
nlvnpf-0234-03
R.5849
國朝鄉科錄
Quốc triều hương khoa lục (q.03)
nlvnpf-0235-01
R.5657
國朝律學揀要
Quốc triều luật học giản yếu (q.hạ)
nlvnpf-0235-02
R.5518
國朝律學揀要
Quốc triều luật học giản yếu (q.thượng)
nlvnpf-0236-01
R.5519
國朝律例撮要
Quốc triều luật lệ toát yếu (q.thượng)
nlvnpf-0236-02
R.5517
國朝律例撮要
Quốc triều luật lệ toát yếu (q.trung)
nlvnpf-0237-01
R.1546
國朝律例撮要
Quốc triều luật lệ toát yếu (q.01)
nlvnpf-0237-02
R.1547
國朝律例撮要
Quốc triều luật lệ toát yếu (q.02)
nlvnpf-0237-03
R.1548
國朝律例撮要
Quốc triều luật lệ toát yếu (q.03)
nlvnpf-0245
R.2029
新刊刑部則例
Tân san hình bộ tắc lệ
nlvnpf-0248
R.5135
陞銜名籍
Thăng hàm danh tịch
nlvnpf-0249
R.5140
陞銜名籍
Thăng hàm danh tịch
nlvnpf-0250
R.5143
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0251
R.5144
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0252
R.5145
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0253
R.5133
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0254
R.5142
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0255
R.5879
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0256
R.5878
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0257
R.5882
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0258
R.3328
吏閲日記
Lại duyệt nhật kí
nlvnpf-0259
R.5283
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0260
R.5284
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0261
R.5287
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0262
R.5288
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0263
R.5280
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0264
R.5281
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0265
R.5282
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0266
R.5877
陞賞日記
Thăng thưởng nhật kí
nlvnpf-0267
R.5880
陞賞日記文階
Thăng thưởng nhật kí văn giai
nlvnpf-0268
R.5881
陞賞日記武階
Thăng thưởng nhật kí võ giai
nlvnpf-0269
R.5289
陞賞品銜日記
Thăng thưởng phẩm hàm nhật kí
nlvnpf-0270
R.5131
陞賞品銜日記
Thăng thưởng phẩm hàm nhật kí
nlvnpf-0271
R.5286
陞賞品銜日記
Thăng thưởng phẩm hàm nhật kí
nlvnpf-0277
R.5129
賞銜日記
Thưởng hàm nhật kí
nlvnpf-0278
R.5130
賞銜日記
Thưởng hàm nhật kí
nlvnpf-0279
R.5285
賞銜日記
Thưởng hàm nhật kí
nlvnpf-0280
R.5132
賞銜日記
Thưởng hàm nhật kí
nlvnpf-0281
R.5860
瑞應家譜
Thuỵ Ứng gia phả
nlvnpf-0287
R.3092a
奬錄日記
Tưởng lục nhật kí
nlvnpf-0288
R.3096
奬錄日記
Tưởng lục nhật kí
nlvnpf-0291
R.3092
文班銜册
Văn ban hàm sách
nlvnpf-0296-01
R.39
越史集要便覽
Việt sử tập yếu tiện lãm (q.01)
nlvnpf-0296-02
R.40
越史集要便覽
Việt sử tập yếu tiện lãm (q.02)
nlvnpf-0296-03
R.41
越史集要便覽
Việt sử tập yếu tiện lãm (q.03)
nlvnpf-0298
R.3093
武班銜册
Võ ban hàm sách
nlvnpf-0303
R.5136
陞銜名籍
Thăng hàm danh tịch
nlvnpf-0304
R.5141
陞銜日記
Thăng hàm nhật kí
nlvnpf-0312
R.5646
[人物歷史]
[Nhân vật lịch sử]
nlvnpf-0313
R.5206
[勅封雜抄]
[Sắc phong tạp sao ]
nlvnpf-0351
R.1768
鄕約目錄廊甲貳
Hương ước mục lục làng Giáp nhị
nlvnpf-0362
R.3027
南五正村官員上下簿
Nam Ngũ Chính thôn quan viên thượng hạ bạ
nlvnpf-0363
R.3027a
延壽鄰上下簿
Diên Thọ lân thượng hạ bạ
nlvnpf-0379
R.2257
國朝登科錄
Quốc triều đăng khoa lục (q.04)
nlvnpf-0390
R.626
太平風物誌
Thái Bình phong vật chí
nlvnpf-0397
R.676
統會大族石譜
Thống Hội đại tộc thạch phả
nlvnpf-0404
R.1983
狀元樗寮先生家譜
Trạng nguyên Hu Liêu tiên sinh gia phả
nlvnpf-0443
R.269
左青威吳族祖墓
Tả Thanh Oai Ngô tộc tổ mộ
nlvnpf-0444
R.1062
傘圓山玉譜
Tản Viên sơn ngọc phả
nlvnpf-0455
R.2066
三魁備錄
Tam khôi bị lục
nlvnpf-0467
R.2210
集案翁潘佩珠
Tập án ông Phan Bội Châu
nlvnpf-0503
R.443
安南地搞記
An Nam địa cảo ký
nlvnpf-0504
R.1921
安南地理搞
An Nam địa lý cảo
nlvnpf-0506
R.1909
安南一統志
An Nam nhất thống chí
nlvnpf-0507
R.306
安南初學史
An Nam sơ học sử
nlvnpf-0514
R.537
白馬大王事跡
Bạch Mã đại vương sự tích
nlvnpf-0520
R.383
保胎神效全書觧音
Bảo thai thần hiệu toàn thư giải âm
nlvnpf-0527
R.1946
改良蒙學國史教科書
Cải lương mông học quốc sử giáo khoa thư
nlvnpf-0531
R.2030
高駢奏書地稿
Cao Biền tấu thư địa cảo
nlvnpf-0541
R.108
昭琥先生撰史儀義
Chiêu Hổ tiên sinh soạn sử nghi nghĩa
nlvnpf-0544-01
R.1377
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.01)
nlvnpf-0544-02
R.1378
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.02)
nlvnpf-0544-03
R.1379
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.03)
nlvnpf-0544-04
R.1380
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.04)
nlvnpf-0544-05
R.1381
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.05)
nlvnpf-0544-06
R.1382
制藝精華
Chế nghệ tinh hoa (q.06)
nlvnpf-0548
R.1756
[詔表]
[Chiếu biểu]
nlvnpf-0553
R.399
[周族后忌]
[Chu tộc hậu kỵ]
nlvnpf-0554
R.517
[囑書]
[Chúc thư]
nlvnpf-0555
R.528
[囑書]
[Chúc thư]
nlvnpf-0564-01
R.1675
埜史略編大越國阮朝寔錄
Dã sử lược biên Đại Việt quốc Nguyễn triều thực lục (q.01)
nlvnpf-0564-02
R.1676
埜史略編大越國阮朝寔錄
Dã sử lược biên Đại Việt quốc Nguyễn triều thực lục (q.08-10)
nlvnpf-0565
R.1677
埜史略編續紀
Dã sử lược biên tục kỷ
nlvnpf-0567
R.1982
[ 地輿誌]
[Địa dư chí]
nlvnpf-0568-01
R.2221
地學精華
Địa học tinh hoa (q.01)
nlvnpf-0568-02
R.2222
地學精華
Địa học tinh hoa (q.02)
nlvnpf-0568-03
R.2223
地學精華
Địa học tinh hoa (q.03)
nlvnpf-0569
R.1644
地理家寶
Địa lý gia bảo
nlvnpf-0570
R.1879
地理左⿰氵幻家傳
Địa lý Tả Ao gia truyền
nlvnpf-0571
R.1927
地理便覽
Địa lý tiện lãm
nlvnpf-0572
R.1730
丁朝事誌
Đinh triều sự chí
nlvnpf-0573-01
R.114
鼎鍥大越歷朝登科錄
Đỉnh khiết Đại Việt lịch triều đăng khoa lục (q.01)
nlvnpf-0573-02
R.115
鼎鍥大越歷朝登科錄
Đỉnh khiết Đại Việt lịch triều đăng khoa lục (q.02)
nlvnpf-0573-03
R.116
鼎鍥大越歷朝登科錄
Đỉnh khiết Đại Việt lịch triều đăng khoa lục (q.03)
nlvnpf-0575
R.590
讀日本并吞中國之策之序文記
Độc Nhật Bản tính thôn Trung Quốc chi sách chi tự văn ký
nlvnpf-0576
R.991
讀史摘疑
Độc sử trích nghi
nlvnpf-0584
R.432
東洋政治
Đông Dương chính trị
nlvnpf-0585
R.1751
東洋政治政治地誌集編
Đông Dương chính trị địa chí tập biên
nlvnpf-0600
R.1705
皇明四夷
Hoàng Minh tứ di
nlvnpf-0601
R.1684
皇朝一統地輿誌
Hoàng triều nhất thống địa dư chí
nlvnpf-0605
R.1580
學海場 門生浴沂譜
Học Hải trường môn sinh dục nghi phổ
nlvnpf-0612
R.1021
洪蒙課𠸗盘古各跡傳
Hồng Mông thuở xưa Bàn Cổ các tích truyện
nlvnpf-0613
R.1972
洪武大定地理禁書
Hồng Vũ đại định địa lý cấm thư
nlvnpf-0615
R.1623
香約⿸广朗上溪
Hương ước làng Thượng Khê
nlvnpf-0616
R.496
鄉约社東結
Hương ước xã Đông Kết
nlvnpf-0630
R.2240
[金星寶璽]
[Kim tinh bảo tỉ]
nlvnpf-0639
R.678
吏部條例
Lại bộ điều lệ
nlvnpf-0643
R.651
黎阮年代
Lê Nguyễn niên đại
nlvnpf-0645
R.992
黎朝帝王事業
Lê triều đế vương sự nghiệp
nlvnpf-0649
R.1970
黎朝史記
Lê triều sử ký
nlvnpf-0658
R.696
歷代名臣言行綠
Lịch đại danh thần ngôn hành lục
nlvnpf-0665
R.2242
慕澤黎氏家譜事跡記
Mộ trạch Lê thị gia phả sự tích ký
nlvnpf-0669-01
R.43
南方名物備攷
Nam phương danh vật bị khảo (q.01)
nlvnpf-0669-02
R.44
南方名物備攷
Nam phương danh vật bị khảo (q.02)
nlvnpf-0672
R.997
南史
Nam sử
nlvnpf-0674
R.364
南越地圖國音歌
Nam Việt địa đồ quốc âm ca
nlvnpf-0676
R.163
玉皇普度尊經國音
Ngọc hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm
nlvnpf-0677
R.1209
玉曆至寶編
Ngọc lịch chí bảo biên
nlvnpf-0680
R.563
南國地輿幼學敎科書
Nam quốc địa dư ấu học giáo khoa thư
nlvnpf-0681
R.1002
五章地理
Ngũ chương địa lý
nlvnpf-0685
R.2011
阮堂譜記
Nguyễn đường phả ký
nlvnpf-0686
R.217
阮族家譜
Nguyễn tộc gia phả
nlvnpf-0689
R.456
人數鄕飲
Nhân số hương ẩm
nlvnpf-0696
R.1872
譜記廟墓
Phả ký miếu mộ
nlvnpf-0702
R.98
潘佩珠小史
Phan Bội Châu tiểu sử
nlvnpf-0708
R.1980
賦川後儒槁
Phú xuyên hậu nho cảo
nlvnpf-0709-01
R.1605
撫邊雜錄
Phủ biên tạp lục (q1-2)
nlvnpf-0709-03
R.1606
撫邊雜錄
Phủ biên tạp lục (q.05)
nlvnpf-0716
R.677
群方近跡
Quần phương cận tích
nlvnpf-0719
R.155
國朝前編撮要
Quốc triều tiền biên toát yếu
nlvnpf-0729
R.497
[敕封廣澤大王]
[Sắc phong Quảng Trạch Đại vương]
nlvnpf-0734
R.398
山聖古蹟
Sơn thánh cổ tích
nlvnpf-0735
R.119
史歌
Sử ca
nlvnpf-0736-01
R.1064
史歌
Sử ca (q.01)
nlvnpf-0736-02
R.1065
史歌
Sử ca (q.02)
nlvnpf-0736-03
R.1066
史歌
Sử ca (q.03)
nlvnpf-0743
R.1691
鼓舞兑甲券例
Cổ vũ Đoài giáp khoán lệ
nlvnpf-0752
R.1516
名臣事略
Danh thần sự lược
nlvnpf-0764
R.1668
楊公逸民加補五章歌
Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca
nlvnpf-0771
R.1900
大南官制
Đại Nam quan chế
nlvnpf-0772
R.1905
大越歷史總論
Đại Việt lịch sử tổng luận
nlvnpf-0773
R.597
大南一統志
Đại Nam nhất thống chí (Q.1)
nlvnpf-0774
R.316
大越史記全書
Đại Việt sử ký toàn thư
nlvnpf-0775
R.1664
[地局地圖]
[Địa cục địa đồ]
nlvnpf-0781
R.258
嘉定通志
Gia Định thông chí
nlvnpf-0790
R.680
會同四敎
Hội đồng tứ giáo
nlvnpf-0792
R.989
䧺王疆域備考
Hùng Vương cương vực bị khảo
nlvnpf-0793
R.285
䧺王玉譜
Hùng Vương ngọc phả
nlvnpf-0794
R.1755
鄕飲社百祿義興
Hương ẩm xã Bách Lộc Nghĩa Hưng
nlvnpf-0796
R.426
香山靈譜
Hương Sơn linh phả
nlvnpf-0808-01
R.1388
欽定詠史
Khâm định vịnh sử (q.01)
nlvnpf-0815
R.986
京北⿻𠘨二土演國事
Kinh Bắc phong thổ diễn quốc sự
nlvnpf-0832
R.582
南北史書詠
Nam Bắc sử thư vịnh
nlvnpf-0833
R.437
南國地輿教科書
Nam quốc địa dư giáo khoa thư
nlvnpf-0838
R.1501
玉皇骨⿰骨遀眞經
Ngọc hoàng cốt tuỷ chân kinh
nlvnpf-0840
R.1057
五百名觀世音經
Ngũ bách danh Quan Thế Âm kinh
nlvnpf-0843-01
R.250
御製越史總詠
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.01)
nlvnpf-0843-02
R.251
御製越史總詠
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.02)
nlvnpf-0843-03
R.587
御製越史總詠
Ngự chế Việt sử tổng vịnh (q.03)
nlvnpf-0854
R.1207
福基亭四約
Phúc cơ đình tứ ước
nlvnpf-0862-04
R.1551
國朝鄕科錄 (q.04)
Quốc triều hương khoa lục (q.04)
nlvnpf-0863-01
R.1446
国朝律學揀要
Quốc triều luật học giản yếu (q.01)
nlvnpf-0863-02
R.1448
国朝律學揀要
Quốc triều luật học giản yếu
nlvnpf-0864
R.1878
國朝書契
Quốc triều thư khế
nlvnpf-0867
R.404
史畧節要
Sử lược tiết yếu
nlvnpf-0886
R.1750
皇越新律
Hoàng Việt tân luật
nlvnpf-0898
R.478
大南國史演歌
Đại Nam quốc sử diễn ca
nlvnpf-0993
R.287
文明新學策
Văn minh tân học sách
nlvnpf-0999
R.2243
粤常氏季朝功臣三位大王玉譜古籙
Việt thường thị quý triều công thần tam vị đại vương ngọc phả cổ lục
nlvnpf-1003
R.408
皇越地輿誌
Hoàng Việt địa dư chí
nlvnpf-1006
R.416
御制越史縂詠集
Ngự chế Việt sử tổng vịnh tập
nlvnpf-1008
R.1666
福瑞村草木昆蟲妖魔簿
Phúc Thuỵ thôn thảo mộc côn trùng yêu ma bạ
nlvnpf-1011
R.298
僊譜譯錄
Tiên phả dịch lục
nlvnpf-1034
R.1910
江氏家譜
Giang Thị gia phả
nlvnpf-1210
R.564
天南地勢開正地里國語
Thiên Nam địa thế khai chính địa lý quốc ngữ
nlvnpf-1211
R.1642
天南政現歷史傳塘𠁀演義
Thiên Nam chính hiện lịch sử truyện Đường đời diễn nghĩa
nlvnpf-1212
R.415
天南人物
Thiên Nam nhân vật
nlvnpf-1213
R.1661
天南四字經
Thiên Nam tứ tự kinh
nlvnpf-1226-01
R.825
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q thủ)
nlvnpf-1226-02
R.828
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.02)
nlvnpf-1226-03
R.829
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.03)
nlvnpf-1226-04
R.831
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.04)
nlvnpf-1226-05
R.832
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.05)
nlvnpf-1226-06
R.836
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.06)
nlvnpf-1226-07
R.837
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.07)
nlvnpf-1226-08
R.839
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.08)
nlvnpf-1226-09
R.841
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.09)
nlvnpf-1226-10
R.843
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.10)
nlvnpf-1226-11
R.844
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.11)
nlvnpf-1226-12
R.846
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.12)
nlvnpf-1226-13
R.847
少微節要
Thiếu vi tiết yếu ( q.13)
nlvnpf-1226-14
R.850
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.14)
nlvnpf-1226-15
R.851
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.15)
nlvnpf-1226-16
R.853
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.16)
nlvnpf-1226-17
R.854
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.17)
nlvnpf-1226-18
R.878
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.18-19)
nlvnpf-1226-19
R.859
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.20-21)
nlvnpf-1226-20
R.879
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.22)
nlvnpf-1226-21
R.862
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.23)
nlvnpf-1226-22
R.864
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.24)
nlvnpf-1226-23
R.865
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.25)
nlvnpf-1226-24
R.867
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.26)
nlvnpf-1226-25
R.868
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.27)
nlvnpf-1226-26
R.882
少微節要
Thiếu vi tiết yếu (q.28)
nlvnpf-1230
R.362
承抄睿號
Thừa sao duệ hiệu
nlvnpf-1253
R.473
陳朝興道王祠記
Trần triều Hưng Đạo vương từ kí
nlvnpf-1262-01
R.1342
中學越史撮要
Trung học Việt sử toát yếu (q.01)
nlvnpf-1262-02
R.1345
中學越史撮要
Trung học Việt sử toát yếu (q.02)
nlvnpf-1262-03
R.1348
中學越史撮要
Trung học Việt sử toát yếu (q.03)
nlvnpf-1262-04
R.1351
中學越史撮要
Trung học Việt sử toát yếu (q.04)