nlvnpf-0143-01 |
R.765 |
大南寔錄前編 |
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.01-02) |
nlvnpf-0143-02 |
R.5917 |
大南寔錄前編 |
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.03-06) |
nlvnpf-0143-03 |
R.773 |
大南寔錄前編 |
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.07-09) |
nlvnpf-0143-04 |
R.777 |
大南寔錄前編 |
Đại Nam thực lục tiền biên ( q.10-12) |