VNPF Id Origin Id Title (HN) Title (QN)
nlvnpf-0246-01 R.1113 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.thủ)
nlvnpf-0246-02 R.1115 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.01)
nlvnpf-0246-03 R.4792 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.02)
nlvnpf-0246-04 R.1119 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.03)
nlvnpf-0246-05 R.1121 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.04-05)
nlvnpf-0246-06 R.1122 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.06)
nlvnpf-0246-07 R.4799 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.07-08)
nlvnpf-0246-08 R.1127 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.09)
nlvnpf-0246-09 R.1129 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.10)
nlvnpf-0246-10 R.1131 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.11)
nlvnpf-0246-11 R.1133 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật ( q.12-13)
nlvnpf-0246-12 R.4814 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.14)
nlvnpf-0246-17 R.1134 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.17-18)
nlvnpf-0246-25 R.4810 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.25)
nlvnpf-0246-26 R.1138 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.26)
nlvnpf-0246-27 R.5007 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.27)
nlvnpf-0246-28 R.1141 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.28)
nlvnpf-0246-29 R.5008 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.29)
nlvnpf-0246-30 R.1144 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.30)
nlvnpf-0246-31 R.1096 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.31)
nlvnpf-0246-32 R.1147 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.32)
nlvnpf-0246-33 R.1149 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.33)
nlvnpf-0246-34 R.1150 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.34-35)
nlvnpf-0246-35 R.1151 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.36-37)
nlvnpf-0246-36 R.1153 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.38-39)
nlvnpf-0246-37 R.1154 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.40-41)
nlvnpf-0246-38 R.1156 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.42-43)
nlvnpf-0246-39 R.1158 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.44)
nlvnpf-0246-40 R.1159 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.45-46)
nlvnpf-0246-41 R.1161 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.47-49)
nlvnpf-0246-42 R.1164 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.50-51)
nlvnpf-0246-43 R.1165 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.52-53)
nlvnpf-0246-44 R.1167 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.54-55)
nlvnpf-0246-45 R.1168 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.56-57)
nlvnpf-0246-46 R.1109 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.58)
nlvnpf-0246-47 R.1169 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.59-60)
nlvnpf-0246-48 R.1172 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.61-62)
nlvnpf-0246-49 R.1112 新鐫海上醫宗心領全帙 Tân thuyên Hải Thượng y tông tâm lĩnh toàn trật (q.vĩ)
nlvnpf-0758 R.271 藥品南名氣味正治⿰𤔄欠括 Dược phẩm nam danh khí vị chính trị ca quát
hosted by ibiblio