nlvnpf-0174-01 |
R.591 |
欽定越史通鑑綱目 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục (quyển thủ-01) |
nlvnpf-0174-02 |
R.592 |
欽定越史通鑑綱目前編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục tiền biên (q.02-05) |
nlvnpf-0174-03 |
R.593 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.01-02) |
nlvnpf-0174-04 |
R.594 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.03-04) |
nlvnpf-0174-05 |
R.510 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.05-06) |
nlvnpf-0174-06 |
R.511 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.07-08) |
nlvnpf-0174-07 |
R.512 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.09-10) |
nlvnpf-0174-08 |
R.544 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.11-12) |
nlvnpf-0174-09 |
R.545 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.13-14) |
nlvnpf-0174-10 |
R.546 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.15-16) |
nlvnpf-0174-11 |
R.513 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.17-18) |
nlvnpf-0174-12 |
R.1176 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.19-20) |
nlvnpf-0174-13 |
R.515 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.21-22) |
nlvnpf-0174-14 |
R.516 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.23-24) |
nlvnpf-0174-15 |
R.1177 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.25-26) |
nlvnpf-0174-16 |
R.1178 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.27-28) |
nlvnpf-0174-17 |
R.1179 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.29-30) |
nlvnpf-0174-18 |
R.547 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.31-32) |
nlvnpf-0174-19 |
R.550 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.33-36) |
nlvnpf-0174-20 |
R.523 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.37-41) |
nlvnpf-0174-21 |
R.524 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.42-45) |
nlvnpf-0174-22 |
R.525 |
欽定越史通鑑綱目正編 |
Khâm định Việt sử thông giám cương mục chính biên (q.46-47) |